Bản dịch của từ Temperamental trong tiếng Việt
Temperamental

Temperamental (Adjective)
Liên quan đến tính khí của một người.
Relating to a persons temperament.
She was known for her temperamental behavior at social events.
Cô ấy nổi tiếng với hành vi khí thế tại các sự kiện xã hội.
His temperamental nature often caused misunderstandings in social interactions.
Bản chất khí thế của anh ấy thường gây hiểu lầm trong giao tiếp xã hội.
Dealing with temperamental individuals can be challenging in social settings.
Đối phó với những người cá tính có thể thách thức trong môi trường xã hội.
(của một người) có thể thay đổi tâm trạng một cách vô lý.
Of a person liable to unreasonable changes of mood.
Her temperamental behavior often causes conflicts in social settings.
Hành vi thất thường của cô ấy thường gây xung đột trong môi trường xã hội.
Dealing with a temperamental individual can be challenging during social events.
Đối phó với một cá nhân thất thường có thể là thách thức trong các sự kiện xã hội.
His temperamental nature makes it hard to maintain social relationships.
Bản chất thất thường của anh ấy làm cho việc duy trì mối quan hệ xã hội trở nên khó khăn.
Kết hợp từ của Temperamental (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly temperamental Khá kỳ thị | Her mood can be fairly temperamental, affecting her social interactions. Tâm trạng của cô ấy có thể khá dễ thay đổi, ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội của cô ấy. |
Extremely temperamental Rất dễ nổi nóng | Her behavior at the party was extremely temperamental. Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc rất thất thường. |
Very temperamental Rất dễ tức giận | Her mood is very temperamental, changing rapidly throughout the day. Tâm trạng của cô ấy rất thất thường, thay đổi nhanh chóng suốt cả ngày. |
Slightly temperamental Hơi cáu kỉnh | Her phone can be slightly temperamental, often losing signal. Điện thoại của cô ấy có thể hơi dễ tức giận, thường mất sóng. |
A little temperamental Hơi khó tính | Her cat is a little temperamental around strangers. Con mèo của cô ấy hơi khó tính với người lạ. |
Họ từ
Từ "temperamental" được sử dụng để mô tả tính cách dễ thay đổi, thường phản ánh tâm trạng không ổn định của một cá nhân. Tính từ này có thể ám chỉ đến những người nhạy cảm, dễ bị ảnh hưởng bởi cảm xúc, dẫn đến hành vi không thể đoán trước. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và cách phát âm tương đương, nhưng khi sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, "temperamental" có thể thường xuyên xuất hiện trong văn hóa đại chúng của một số khu vực khác nhau, ảnh hưởng đến sắc thái và mức độ phổ biến của từ trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "temperamental" bắt nguồn từ tiếng Latin "temperamentum", có nghĩa là sự cân bằng hoặc sự điều hòa. Thuật ngữ này liên quan đến khái niệm "temperare", chỉ hành động điều chỉnh hoặc làm dịu. Qua thời gian, "temperamental" đã được mở rộng để chỉ những cá nhân có tâm trạng dễ biến động hoặc không ổn định. Sự chuyển biến này nhấn mạnh mối liên hệ giữa trạng thái nội tâm và hành vi bên ngoài, phản ánh tính cách của con người trong các tình huống khác nhau.
Từ "temperamental" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong Reading và Writing, thường liên quan đến tính cách hoặc trạng thái tâm lý. Trong các bối cảnh khác, "temperamental" thường được sử dụng để mô tả những người có tính khí thất thường hoặc những thiết bị không ổn định, như máy móc hoặc công nghệ. Từ này có thể gặp trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, điển hình là trong các nghiên cứu về hành vi hoặc cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp