Bản dịch của từ Tempestuous trong tiếng Việt

Tempestuous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tempestuous (Adjective)

tɛmpˈɛstʃuəs
tɛmpˈɛstʃuəs
01

Rất giông bão.

Very stormy.

Ví dụ

The tempestuous weather disrupted the outdoor social gathering.

Thời tiết dữ dội đã làm gián đoạn buổi tụ tập xã hội ngoài trời.

Their tempestuous relationship was filled with arguments and emotional outbursts.

Mối quan hệ dữ dội của họ đầy tranh cãi và bùng nổ cảm xúc.

The tempestuous debate at the social event led to heated disagreements.

Cuộc tranh luận dữ dội tại sự kiện xã hội dẫn đến những bất đồng nảy lửa.

02

Đặc trưng bởi cảm xúc mạnh mẽ, hỗn loạn hoặc xung đột.

Characterized by strong and turbulent or conflicting emotion.

Ví dụ

The tempestuous protest sparked heated debates in the community.

Cuộc biểu tình hỗn loạn gây ra những cuộc tranh luận nảy lửa trong cộng đồng.

Their tempestuous relationship often led to public arguments and disagreements.

Mối quan hệ hỗn loạn của họ thường dẫn đến những cuộc tranh cãi và bất đồng công khai.

The tempestuous reaction to the new policy divided the society into factions.

Sự phản ứng hỗn loạn với chính sách mới chia xẻ xã hội thành các phe phái.

Dạng tính từ của Tempestuous (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Tempestuous

Bão tố

More tempestuous

Nhiều bão hơn

Most tempestuous

Cơn dông lớn nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tempestuous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tempestuous

Không có idiom phù hợp