Bản dịch của từ Tempestuous trong tiếng Việt
Tempestuous

Tempestuous (Adjective)
Rất giông bão.
Very stormy.
The tempestuous weather disrupted the outdoor social gathering.
Thời tiết dữ dội đã làm gián đoạn buổi tụ tập xã hội ngoài trời.
Their tempestuous relationship was filled with arguments and emotional outbursts.
Mối quan hệ dữ dội của họ đầy tranh cãi và bùng nổ cảm xúc.
The tempestuous debate at the social event led to heated disagreements.
Cuộc tranh luận dữ dội tại sự kiện xã hội dẫn đến những bất đồng nảy lửa.
Đặc trưng bởi cảm xúc mạnh mẽ, hỗn loạn hoặc xung đột.
Characterized by strong and turbulent or conflicting emotion.
The tempestuous protest sparked heated debates in the community.
Cuộc biểu tình hỗn loạn gây ra những cuộc tranh luận nảy lửa trong cộng đồng.
Their tempestuous relationship often led to public arguments and disagreements.
Mối quan hệ hỗn loạn của họ thường dẫn đến những cuộc tranh cãi và bất đồng công khai.
The tempestuous reaction to the new policy divided the society into factions.
Sự phản ứng hỗn loạn với chính sách mới chia xẻ xã hội thành các phe phái.
Dạng tính từ của Tempestuous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Tempestuous Bão tố | More tempestuous Nhiều bão hơn | Most tempestuous Cơn dông lớn nhất |
Họ từ
Từ "tempestuous" có nghĩa là đầy bão tố, cuồng loạn, thường dùng để mô tả tình huống hoặc tâm trạng đầy biến động và kịch tính. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ và Anh Anh đối với từ này. Cả hai phiên bản đều phát âm là /tɛmˈpɛstʃuəs/ và có cách viết giống nhau. Từ này thường được dùng để mô tả các mối quan hệ, tình cảm hay khí hậu có tính chất dữ dội và không ổn định.
Từ "tempestuous" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tempestas", có nghĩa là bão tố hoặc thời tiết xấu. Từ này đã được chuyển ngữ sang tiếng Pháp trước khi tiến vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ý nghĩa ban đầu liên quan đến những cơn bão mạnh mẽ thể hiện sự hỗn loạn và không ổn định. Ngày nay, "tempestuous" không chỉ mô tả điều kiện khí hậu mà còn được dùng để chỉ những tình huống hay mối quan hệ đầy cảm xúc và xung đột, phản ánh sự hỗn loạn mà từ gốc đã thể hiện.
Từ "tempestuous" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi thường yêu cầu người học mô tả các trạng thái cảm xúc hoặc mô tả thời tiết trong các bối cảnh văn học. Trong ngữ cảnh khác, "tempestuous" thường được sử dụng để chỉ các mối quan hệ phức tạp, tình huống xung đột hoặc những trạng thái hỗn loạn. Từ này mang lại sắc thái mạnh mẽ và biểu cảm, thường liên quan đến những tình huống không ổn định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp