Bản dịch của từ Temporal relation trong tiếng Việt

Temporal relation

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Temporal relation (Noun)

tˈɛmpɚəl ɹilˈeɪʃən
tˈɛmpɚəl ɹilˈeɪʃən
01

Mối quan hệ giữa hai sự kiện xảy ra trong thời gian.

The relationship between two events that occur in time.

Ví dụ

Understanding temporal relations helps in organizing social events effectively.

Hiểu về mối quan hệ thời gian giúp tổ chức sự kiện xã hội hiệu quả.

The temporal relation between the meeting and the dinner was crucial.

Mối quan hệ thời gian giữa cuộc họp và bữa tối rất quan trọng.

She studied the temporal relations of historical events for her project.

Cô ấy nghiên cứu về mối quan hệ thời gian của các sự kiện lịch sử cho dự án của mình.

Temporal relation (Adjective)

tˈɛmpɚəl ɹilˈeɪʃən
tˈɛmpɚəl ɹilˈeɪʃən
01

Liên quan đến thời gian.

Relating to time.

Ví dụ

Understanding temporal relations is crucial in historical research.

Hiểu về mối quan hệ thời gian là rất quan trọng trong nghiên cứu lịch sử.

Temporal relation analysis helps in predicting social trends accurately.

Phân tích mối quan hệ thời gian giúp dự đoán xu hướng xã hội chính xác.

The study of temporal relations reveals patterns in societal behavior.

Nghiên cứu về mối quan hệ thời gian tiết lộ mẫu hành vi xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/temporal relation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Temporal relation

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.