Bản dịch của từ Temporal relation trong tiếng Việt
Temporal relation

Temporal relation (Noun)
Mối quan hệ giữa hai sự kiện xảy ra trong thời gian.
The relationship between two events that occur in time.
Understanding temporal relations helps in organizing social events effectively.
Hiểu về mối quan hệ thời gian giúp tổ chức sự kiện xã hội hiệu quả.
The temporal relation between the meeting and the dinner was crucial.
Mối quan hệ thời gian giữa cuộc họp và bữa tối rất quan trọng.
She studied the temporal relations of historical events for her project.
Cô ấy nghiên cứu về mối quan hệ thời gian của các sự kiện lịch sử cho dự án của mình.
Temporal relation (Adjective)
Understanding temporal relations is crucial in historical research.
Hiểu về mối quan hệ thời gian là rất quan trọng trong nghiên cứu lịch sử.
Temporal relation analysis helps in predicting social trends accurately.
Phân tích mối quan hệ thời gian giúp dự đoán xu hướng xã hội chính xác.
The study of temporal relations reveals patterns in societal behavior.
Nghiên cứu về mối quan hệ thời gian tiết lộ mẫu hành vi xã hội.
Quan hệ tạm thời (temporal relation) đề cập đến cách mà các sự kiện hoặc đối tượng được liên kết với nhau theo thứ tự thời gian hoặc thời điểm xảy ra. Khái niệm này quan trọng trong ngữ nghĩa học và triết học, đặc biệt khi phân tích các mệnh đề, câu, hoặc những tình huống mô tả sự liên kết giữa các sự kiện. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng nhất quán giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Thuật ngữ "temporal relation" xuất phát từ ngữ gốc tiếng Latinh "temporalis", có nghĩa là "thuộc về thời gian", bắt nguồn từ "tempus", nghĩa là "thời gian". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự chú trọng của triết học và khoa học đến cách mà các sự kiện và biến cố tương tác với nhau trong khung thời gian. Ngày nay, "temporal relation" thường được dùng trong các lĩnh vực như ngữ nghĩa học, tâm lý học và khoa học máy tính để chỉ mối liên hệ giữa các sự kiện theo thứ tự thời gian.
Khái niệm "temporal relation" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này liên quan đến việc diễn đạt mối quan hệ thời gian giữa các sự kiện hoặc ý tưởng, thường gặp trong các văn bản học thuật và nghiên cứu. Trong bối cảnh nói, nó có thể được sử dụng để mô tả chuỗi sự kiện trong các cuộc thảo luận hoặc bài trình bày. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong tâm lý học, triết học và ngữ nghĩa học để nghiên cứu các mối liên hệ thời gian giữa các hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp