Bản dịch của từ Tempt with trong tiếng Việt

Tempt with

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tempt with (Verb)

tˈɛmpt wˈɪð
tˈɛmpt wˈɪð
01

Thuyết phục ai đó làm điều gì đó bằng cách cung cấp một cái gì đó mong muốn.

Persuade someone to do something by offering something desirable.

Ví dụ

She tempted him with a free trip to the beach.

Cô ấy cám dỗ anh ta bằng một chuyến đi miễn phí đến bãi biển.

The company tempted customers with a 50% discount.

Công ty cám dỗ khách hàng bằng một chiết khấu 50%.

He was tempted with a delicious dessert after dinner.

Anh ấy bị cám dỗ bằng một món tráng miệng ngon sau bữa tối.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tempt with/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved
[...] It is more of a negative trend in my mind, simply because they will very likely be by fame or wealth and fail to pursue other goals that are more precious like their career or a happy marriage [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved

Idiom with Tempt with

Không có idiom phù hợp