Bản dịch của từ Tempura trong tiếng Việt

Tempura

Noun [U/C]

Tempura (Noun)

tˈɛmpuɹˌɑ
tˈɛmpuɹˌɑ
01

Một món ăn nhật bản gồm cá, động vật có vỏ hoặc rau củ được chiên trong bột.

A japanese dish of fish, shellfish, or vegetables, fried in batter.

Ví dụ

She ordered a plate of tempura at the Japanese restaurant.

Cô ấy đặt một đĩa tempura tại nhà hàng Nhật Bản.

The chef specializes in making crispy tempura with fresh ingredients.

Đầu bếp chuyên làm tempura giòn với nguyên liệu tươi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tempura

Không có idiom phù hợp