Bản dịch của từ Tempura trong tiếng Việt
Tempura
Noun [U/C]
Tempura (Noun)
tˈɛmpuɹˌɑ
tˈɛmpuɹˌɑ
Ví dụ
She ordered a plate of tempura at the Japanese restaurant.
Cô ấy đặt một đĩa tempura tại nhà hàng Nhật Bản.
The chef specializes in making crispy tempura with fresh ingredients.
Đầu bếp chuyên làm tempura giòn với nguyên liệu tươi.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tempura
Không có idiom phù hợp