Bản dịch của từ Tempura trong tiếng Việt
Tempura

Tempura (Noun)
She ordered a plate of tempura at the Japanese restaurant.
Cô ấy đặt một đĩa tempura tại nhà hàng Nhật Bản.
The chef specializes in making crispy tempura with fresh ingredients.
Đầu bếp chuyên làm tempura giòn với nguyên liệu tươi.
Tempura is a popular dish served at social gatherings and celebrations.
Tempura là món ăn phổ biến được phục vụ tại các buổi tụ tập xã hội và lễ kỷ niệm.
Họ từ
Tempura là một món chiên giòn có nguồn gốc từ Nhật Bản, được chế biến từ rau củ hoặc hải sản, thường được nhúng vào bột chiên và chiên trong dầu nóng. Món ăn này nổi bật với lớp vỏ mỏng và giòn, giúp giữ nguyên hương vị tự nhiên của nguyên liệu. Khác với các món chiên phương Tây, tempura thường ít béo mà vẫn có độ giòn nhất định. Tempura cũng thường được dùng kèm với nước sốt tsuyu hoặc muối để tăng thêm hương vị.
Từ "tempura" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tempora", có nghĩa là "thời kỳ". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các ngày lễ mà tín đồ Công giáo kiêng ăn thịt. Tempura xuất phát từ Nhật Bản, nơi món ăn này đã được phát triển với việc chiên giòn các nguyên liệu như hải sản và rau củ trong bột mì. Sự chuyển biến từ khái niệm tôn giáo sang ẩm thực thể hiện sự giao thoa văn hóa và thích nghi của món ăn này trong xã hội hiện đại.
Tempura là một từ thường liên quan đến ẩm thực Nhật Bản, chỉ món ăn gồm thực phẩm được chiên trong bột mì. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong phần Nghe và Nói, khi thảo luận về thực phẩm quốc tế. Ngoài ra, tempura còn được sử dụng trong các bối cảnh du lịch, ẩm thực, và văn hóa, khi mô tả trải nghiệm ẩm thực hoặc các nhà hàng chuyên phục vụ món Nhật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp