Bản dịch của từ Ten a penny trong tiếng Việt
Ten a penny

Ten a penny (Idiom)
Social media influencers are ten a penny in today's digital landscape.
Các nhà ảnh hưởng trên mạng xã hội hiện nay rất phổ biến.
Not every social event has ten a penny attendees; some are unique.
Không phải sự kiện xã hội nào cũng có khách tham dự giống nhau.
Are social clubs ten a penny in your city or rare?
Các câu lạc bộ xã hội ở thành phố của bạn có phổ biến không?
In today's society, fake friends are ten a penny.
Trong xã hội ngày nay, bạn giả mạo rất nhiều.
Real friendships are not ten a penny; they are rare.
Tình bạn thật sự không dễ tìm; chúng rất hiếm.
Are genuine connections ten a penny in modern social media?
Liệu các mối quan hệ chân thật có dễ tìm trên mạng xã hội không?
Social media influencers are ten a penny in today's digital world.
Các influencer trên mạng xã hội hiện nay rất phổ biến.
Not all social movements are ten a penny; some are unique.
Không phải tất cả các phong trào xã hội đều phổ biến; một số là độc đáo.
Are social issues ten a penny in modern society?
Các vấn đề xã hội có phổ biến trong xã hội hiện đại không?