Bản dịch của từ Tender meat trong tiếng Việt
Tender meat

Tender meat(Noun)
Thịt được nấu chín mà không bị dai do nấu quá lâu hoặc phương pháp nấu không đúng.
Cooked meat that has not been made tough by overcooking or improper cooking methods.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Thịt mềm (tender meat) là thuật ngữ chỉ các loại thịt có kết cấu mềm mại, dễ nhai và tiêu hóa, thường do quá trình chế biến hoặc chăn nuôi. Thịt mềm thường được tìm thấy ở các phần thịt như sườn, đùi hoặc thịt có nhiều mỡ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này tương đương nhau trong nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong việc sử dụng từ "tender" để mô tả các món ăn khác nhau.
Thịt mềm (tender meat) là thuật ngữ chỉ các loại thịt có kết cấu mềm mại, dễ nhai và tiêu hóa, thường do quá trình chế biến hoặc chăn nuôi. Thịt mềm thường được tìm thấy ở các phần thịt như sườn, đùi hoặc thịt có nhiều mỡ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này tương đương nhau trong nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong việc sử dụng từ "tender" để mô tả các món ăn khác nhau.
