Bản dịch của từ Tender meat trong tiếng Việt

Tender meat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tender meat (Noun)

tˈɛndɚ mˈit
tˈɛndɚ mˈit
01

Thịt mềm, dễ nhai.

Meat that is soft or easy to chew.

Ví dụ

The tender meat from the barbecue was loved by everyone at the party.

Thịt mềm từ bữa tiệc nướng được mọi người yêu thích.

The chef did not serve tough meat; only tender meat was available.

Đầu bếp không phục vụ thịt dai; chỉ có thịt mềm.

Is the tender meat from the local market fresh and safe to eat?

Thịt mềm từ chợ địa phương có tươi và an toàn để ăn không?

The restaurant served tender meat at the charity event last week.

Nhà hàng phục vụ thịt mềm tại sự kiện từ thiện tuần trước.

The chef did not prepare tough meat for the social gathering.

Đầu bếp không chuẩn bị thịt dai cho buổi gặp mặt xã hội.

02

Thịt được nấu chín mà không bị dai do nấu quá lâu hoặc phương pháp nấu không đúng.

Cooked meat that has not been made tough by overcooking or improper cooking methods.

Ví dụ

The restaurant served tender meat in their famous beef stew.

Nhà hàng phục vụ thịt mềm trong món hầm bò nổi tiếng của họ.

The chef did not overcook the tender meat for the dinner party.

Đầu bếp không nấu chín quá thịt mềm cho bữa tiệc tối.

Is the tender meat from the new local farm fresh and delicious?

Thịt mềm từ trang trại địa phương mới có tươi ngon không?

The steak was tender meat, perfectly cooked at 135 degrees Fahrenheit.

Bít tết rất mềm, được nấu hoàn hảo ở 135 độ Fahrenheit.

The chef's chicken was not tender meat; it was overcooked and dry.

Gà của đầu bếp không phải là thịt mềm; nó bị nấu quá chín và khô.

03

Kết cấu mong muốn trong thịt, thường liên quan đến độ tươi và cách nấu đúng cách.

A desirable texture in meat, typically associated with freshness and proper cooking.

Ví dụ

The steak at Joe's Grill was incredibly tender meat last night.

Miếng bít tết ở Joe's Grill rất mềm tối qua.

The chicken was not tender meat; it was overcooked and dry.

Gà không phải là thịt mềm; nó bị nấu quá chín và khô.

Is the pork served at the party tender meat or tough?

Thịt heo được phục vụ tại bữa tiệc có mềm không?

The steak at Joe's Grill was incredibly tender meat last night.

Bít tết tại Joe's Grill có thịt rất mềm tối qua.

The chicken at the party was not tender meat at all.

Gà tại bữa tiệc không phải là thịt mềm chút nào.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tender meat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tender meat

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.