Bản dịch của từ Tender meat trong tiếng Việt

Tender meat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tender meat(Noun)

tˈɛndɚ mˈit
tˈɛndɚ mˈit
01

Thịt mềm, dễ nhai.

Meat that is soft or easy to chew.

Ví dụ
02

Thịt được nấu chín mà không bị dai do nấu quá lâu hoặc phương pháp nấu không đúng.

Cooked meat that has not been made tough by overcooking or improper cooking methods.

Ví dụ
03

Kết cấu mong muốn trong thịt, thường liên quan đến độ tươi và cách nấu đúng cách.

A desirable texture in meat, typically associated with freshness and proper cooking.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh