Bản dịch của từ Tenderize trong tiếng Việt
Tenderize
Tenderize (Verb)
Làm món gì đó mềm hơn bằng cách đập hoặc ướp trước khi nấu.
To make something more tender by beating or marinating it before cooking.
Marinating meat can help tenderize it for a delicious meal.
Ươm thịt có thể giúp làm mềm nó cho một bữa ăn ngon.
Avoid overcooking to prevent the meat from becoming tough and chewy.
Tránh nấu quá chín để tránh thịt trở nên dai và khó nhai.
Do you know any other methods to tenderize meat effectively?
Bạn có biết phương pháp nào khác để làm mềm thịt hiệu quả không?
Họ từ
"Tenderize" là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là làm mềm thức ăn, thường là thịt, nhằm cải thiện cấu trúc và vị giác. Từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực ẩm thực. Trong tiếng Anh Mỹ, "tenderize" thường xuất hiện trong ngữ cảnh chế biến món ăn, trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng từ "tenderise" với cách viết khác nhưng ý nghĩa vẫn tương đương. Cả hai phiên bản đều được phát âm tương tự, tuy nhiên sự biến đổi trong cách viết thể hiện sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa vùng miền.
Từ "tenderize" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "tendere", có nghĩa là "căng", "duỗi". Từ này trải qua quá trình phát triển qua tiếng Pháp cổ "tendre" trước khi hình thành trong tiếng Anh vào thế kỷ 19. Ý nghĩa hiện tại của "tenderize", tức là làm cho thịt mềm hơn, phản ánh sự chuyển biến từ khái niệm căng thẳng thành sự mềm mại, tạo điều kiện cho việc chế biến, tiêu thụ thực phẩm dễ dàng và ngon miệng hơn.
Từ "tenderize" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh bài nghe và bài nói liên quan đến ẩm thực. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nấu nướng, đặc biệt khi thảo luận về kỹ thuật làm mềm thịt. Khả năng được áp dụng trong các cuộc thi ẩm thực hoặc chương trình dạy nấu ăn cũng góp phần vào sự hiện diện của từ này trong các tài liệu không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp