Bản dịch của từ Tenderized trong tiếng Việt
Tenderized

Tenderized (Verb)
They tenderized the chicken for the charity dinner last Saturday.
Họ đã làm mềm thịt gà cho bữa tối từ thiện hôm thứ Bảy.
She didn't tenderize the beef before the community barbecue event.
Cô ấy đã không làm mềm thịt bò trước sự kiện tiệc nướng cộng đồng.
Did they tenderize the meat for the festival meal preparation?
Họ đã làm mềm thịt cho việc chuẩn bị bữa ăn lễ hội chưa?
Họ từ
“Tenderized” là hình thức quá khứ phân từ của động từ “tenderize,” có nghĩa là làm mềm thịt thông qua các phương pháp như đập, ướp hoặc nấu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh ẩm thực để chỉ quy trình cải thiện cấu trúc và hương vị của thịt. Không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hay phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh việc sử dụng các dụng cụ truyền thống hơn trong việc làm mềm thịt.
Từ "tenderized" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "tenderize", được hình thành từ danh từ "tender" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tener", có nghĩa là "mềm mại" hay "nhạy cảm". Trải qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã được sử dụng để chỉ quá trình làm mềm thịt thông qua các phương pháp như đập, ướp hoặc nấu. Ngày nay, "tenderized" thể hiện rõ ý nghĩa trong lĩnh vực ẩm thực, chủ yếu ám chỉ việc cải thiện kết cấu và hương vị của thực phẩm.
Từ "tenderized" thường xuất hiện trong các bối cảnh ẩm thực, liên quan đến việc làm mềm thịt thông qua các phương pháp như đập, ướp hoặc sử dụng enzym. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện với tần suất thấp trong phần Nghe và Đọc, chủ yếu trong các đề tài về thực phẩm hoặc dinh dưỡng. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, tần suất sử dụng của nó có thể tăng cao hơn khi thảo luận về kỹ thuật nấu ăn hoặc sở thích ẩm thực. Từ này phản ánh sự cần thiết trong việc cải thiện kết cấu của thực phẩm để tối ưu hóa hương vị và độ mềm mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



