Bản dịch của từ Tennis shoe trong tiếng Việt
Tennis shoe

Tennis shoe (Noun)
Maria bought new tennis shoes for her weekend matches.
Maria đã mua giày tennis mới cho các trận đấu cuối tuần.
I do not wear tennis shoes to formal events.
Tôi không đi giày tennis đến các sự kiện trang trọng.
Do you prefer tennis shoes over running shoes?
Bạn có thích giày tennis hơn giày chạy không?
Tennis shoe (Phrase)
Maria bought new tennis shoes for her social tennis club activities.
Maria đã mua giày tennis mới cho các hoạt động câu lạc bộ xã hội.
I do not wear tennis shoes to formal social events or gatherings.
Tôi không đi giày tennis đến các sự kiện xã hội trang trọng.
Do you think tennis shoes are suitable for social gatherings?
Bạn có nghĩ giày tennis phù hợp cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Giày tennis, hay còn gọi là giày thể thao, là loại giày được thiết kế dành riêng cho các hoạt động thể thao, đặc biệt là môn quần vợt. Tại Mỹ, thuật ngữ "tennis shoe" thường được sử dụng để chỉ chung các loại giày thể thao, trong khi ở Anh, từ "trainers" phổ biến hơn. Sự khác biệt này không chỉ nằm ở ngữ nghĩa mà còn ở cách sử dụng trong ngữ cảnh thông thường của từng khu vực, phản ánh thói quen và xu hướng tiêu dùng khác nhau.
Từ "tennis shoe" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó "tennis" xuất phát từ động từ "tenez" có nghĩa là "cầm lấy". Món giày này ban đầu được thiết kế phục vụ cho môn tennis và được chế tạo từ chất liệu vải và cao su giúp tạo độ bám. Qua thời gian, "tennis shoe" đã trở thành thuật ngữ chung cho nhiều loại giày thể thao, mang lại sự thoải mái và hỗ trợ trong nhiều hoạt động thể chất khác. Sự chuyển đổi này phản ánh tính linh hoạt trong thiết kế và công dụng của giày.
Từ "tennis shoe" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thể thao, thời trang, và lối sống hàng ngày, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về trang phục thể thao hoặc khi mô tả các loại giày dép. Ngữ cảnh sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong văn viết mô tả sản phẩm hoặc trong các bài viết về sức khỏe và thể dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp