Bản dịch của từ Tennis shoe trong tiếng Việt

Tennis shoe

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tennis shoe (Noun)

tˈɛnɪs ʃu
tˈɛnɪs ʃu
01

Một loại giày thích hợp để chơi quần vợt.

A type of shoe that is suitable for playing tennis.

Ví dụ

Maria bought new tennis shoes for her weekend matches.

Maria đã mua giày tennis mới cho các trận đấu cuối tuần.

I do not wear tennis shoes to formal events.

Tôi không đi giày tennis đến các sự kiện trang trọng.

Do you prefer tennis shoes over running shoes?

Bạn có thích giày tennis hơn giày chạy không?

Tennis shoe (Phrase)

tˈɛnɪs ʃu
tˈɛnɪs ʃu
01

Một loại giày thể thao được thiết kế để chơi các môn thể thao như quần vợt.

A type of athletic shoe designed for playing sports like tennis.

Ví dụ

Maria bought new tennis shoes for her social tennis club activities.

Maria đã mua giày tennis mới cho các hoạt động câu lạc bộ xã hội.

I do not wear tennis shoes to formal social events or gatherings.

Tôi không đi giày tennis đến các sự kiện xã hội trang trọng.

Do you think tennis shoes are suitable for social gatherings?

Bạn có nghĩ giày tennis phù hợp cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tennis shoe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tennis shoe

Không có idiom phù hợp