Bản dịch của từ Tensity trong tiếng Việt

Tensity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tensity (Noun)

tˈɛnsɪti
tˈɛnsɪti
01

Tính chất căng thẳng (nghĩa đen hoặc nghĩa bóng); căng thẳng.

The quality of being tense literally or figuratively tension.

Ví dụ

The tensity in the room was palpable during the heated discussion.

Sự căng thẳng trong phòng rõ ràng trong cuộc thảo luận gay gắt.

The tensity between the two friends was noticeable after the argument.

Sự căng thẳng giữa hai người bạn trở nên rõ ràng sau cuộc tranh cãi.

The tensity in the air lightened once the issue was resolved peacefully.

Sự căng thẳng trong không khí giảm đi khi vấn đề được giải quyết một cách hòa bình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tensity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tensity

Không có idiom phù hợp