Bản dịch của từ Tercel trong tiếng Việt
Tercel

Tercel (Noun)
Con đực của diều hâu, đặc biệt là chim peregrine hoặc goshawk.
The male of a hawk especially a peregrine or a goshawk.
The tercel flew over the park during the community event last Saturday.
Con tercel bay qua công viên trong sự kiện cộng đồng thứ Bảy tuần trước.
There was no tercel spotted during the nature walk last weekend.
Không có con tercel nào được nhìn thấy trong chuyến đi bộ tự nhiên cuối tuần trước.
Did anyone see the tercel at the local wildlife sanctuary yesterday?
Có ai thấy con tercel nào tại khu bảo tồn động vật hoang dã địa phương hôm qua không?
Họ từ
Tercel là một thuật ngữ chuyên môn chỉ con chim ưng đực, đặc biệt là trong họ Accipitridae. Từ này có nguồn gốc từ Latinh "tertius", nghĩa là "thứ ba", do con chim đực thường nhỏ hơn con cái. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ "tercel" mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách viết; tuy nhiên, trong ngữ điệu phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ. Tercel thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh học và bảo tồn loài chim.
Từ "tercel" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tertius", có nghĩa là "thứ ba". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ những con chim di cư, đặc biệt là chim cắt, trong đó con đực thường được gọi là "tercel" để phân biệt với con cái. Sự kết nối này hiện nay vẫn được giữ nguyên trong nghĩa, khi "tercel" dùng để chỉ những con chim đực, thường smaller hơn so với con cái, trong nuôi dưỡng và bảo vệ tổ.
Từ "tercel" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các ngữ cảnh thông thường, "tercel" được sử dụng chủ yếu trong sinh học và động vật học để chỉ một con chim đực, đặc biệt là ở các loài chim săn mồi như diều hâu. Do đó, từ này có thể được tìm thấy trong các văn bản chuyên môn hoặc tài liệu nghiên cứu về động vật, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong văn viết chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp