Bản dịch của từ Tercel trong tiếng Việt
Tercel
Tercel (Noun)
Con đực của diều hâu, đặc biệt là chim peregrine hoặc goshawk.
The male of a hawk especially a peregrine or a goshawk.
The tercel flew over the park during the community event last Saturday.
Con tercel bay qua công viên trong sự kiện cộng đồng thứ Bảy tuần trước.
There was no tercel spotted during the nature walk last weekend.
Không có con tercel nào được nhìn thấy trong chuyến đi bộ tự nhiên cuối tuần trước.
Did anyone see the tercel at the local wildlife sanctuary yesterday?
Có ai thấy con tercel nào tại khu bảo tồn động vật hoang dã địa phương hôm qua không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp