Bản dịch của từ Peregrine trong tiếng Việt

Peregrine

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peregrine (Adjective)

01

Đến từ một quốc gia khác; xa lạ hoặc xa lạ.

Coming from another country foreign or outlandish.

Ví dụ

The peregrine student struggled with cultural differences in the new country.

Học sinh nước ngoài đấu tranh với sự khác biệt văn hóa ở quốc gia mới.

She felt uncomfortable in the peregrine environment and missed her hometown.

Cô ấy cảm thấy không thoải mái trong môi trường nước ngoài và nhớ nhà.

Did the peregrine author base the book on personal experiences abroad?

Tác giả nước ngoài có dựa trên kinh nghiệm cá nhân ở nước ngoài để viết cuốn sách không?

Peregrine (Noun)

01

Một loài chim ưng mạnh mẽ được tìm thấy ở hầu hết các lục địa, sinh sản chủ yếu trên núi và vách đá ven biển và được sử dụng nhiều để nuôi chim ưng.

A powerful falcon found on most continents breeding chiefly on mountains and coastal cliffs and much used for falconry.

Ví dụ

The peregrine is a popular bird for falconry in many countries.

Loài chim peregrine rất phổ biến trong côn trùng ở nhiều quốc gia.

Some people consider peregrines as symbols of power and freedom.

Một số người coi chim peregrine là biểu tượng của quyền lực và tự do.

Is the peregrine known for its speed and agility in hunting?

Chim peregrine có nổi tiếng về tốc độ và khả năng linh hoạt trong săn mồi không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Peregrine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peregrine

Không có idiom phù hợp