Bản dịch của từ Peregrine trong tiếng Việt
Peregrine
Peregrine (Adjective)
Đến từ một quốc gia khác; xa lạ hoặc xa lạ.
Coming from another country foreign or outlandish.
The peregrine student struggled with cultural differences in the new country.
Học sinh nước ngoài đấu tranh với sự khác biệt văn hóa ở quốc gia mới.
She felt uncomfortable in the peregrine environment and missed her hometown.
Cô ấy cảm thấy không thoải mái trong môi trường nước ngoài và nhớ nhà.
Did the peregrine author base the book on personal experiences abroad?
Tác giả nước ngoài có dựa trên kinh nghiệm cá nhân ở nước ngoài để viết cuốn sách không?
Peregrine (Noun)
The peregrine is a popular bird for falconry in many countries.
Loài chim peregrine rất phổ biến trong côn trùng ở nhiều quốc gia.
Some people consider peregrines as symbols of power and freedom.
Một số người coi chim peregrine là biểu tượng của quyền lực và tự do.
Is the peregrine known for its speed and agility in hunting?
Chim peregrine có nổi tiếng về tốc độ và khả năng linh hoạt trong săn mồi không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp