Bản dịch của từ Peregrine trong tiếng Việt
Peregrine

Peregrine (Adjective)
Đến từ một quốc gia khác; xa lạ hoặc xa lạ.
Coming from another country foreign or outlandish.
The peregrine student struggled with cultural differences in the new country.
Học sinh nước ngoài đấu tranh với sự khác biệt văn hóa ở quốc gia mới.
She felt uncomfortable in the peregrine environment and missed her hometown.
Cô ấy cảm thấy không thoải mái trong môi trường nước ngoài và nhớ nhà.
Did the peregrine author base the book on personal experiences abroad?
Tác giả nước ngoài có dựa trên kinh nghiệm cá nhân ở nước ngoài để viết cuốn sách không?
Peregrine (Noun)
The peregrine is a popular bird for falconry in many countries.
Loài chim peregrine rất phổ biến trong côn trùng ở nhiều quốc gia.
Some people consider peregrines as symbols of power and freedom.
Một số người coi chim peregrine là biểu tượng của quyền lực và tự do.
Is the peregrine known for its speed and agility in hunting?
Chim peregrine có nổi tiếng về tốc độ và khả năng linh hoạt trong săn mồi không?
Từ "peregrine" trong tiếng Anh chỉ một loài chim thuộc họ Ơi rồng, đặc biệt là chim cắt ưng (Falco peregrinus), nổi tiếng với tốc độ bay nhanh nhất trong tự nhiên. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh nghiên cứu về động vật hoặc sinh thái, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh thêm vào giá trị văn hóa liên quan đến môn thể thao săn chim. Cả hai biến thể đều phát âm tương tự, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu.
Từ "peregrine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "peregrinus", nghĩa là "người nước ngoài" hoặc "khách du lịch". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ những người đến từ đất nước khác, phản ánh sự lạ lẫm và khác biệt. Theo thời gian, "peregrine" đã được dùng để mô tả loài chim "peregrine falcon", biểu thị cho khả năng di chuyển và môi trường sinh sống rộng rãi. Sự kết nối này nhấn mạnh sự giao thoa văn hóa và khả năng thích ứng của loài chim trong các môi trường khác nhau.
Từ "peregrine" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong bối cảnh sinh học và động vật học để chỉ loài chim cắt (Peregrine Falcon), nổi tiếng với tốc độ bay nhanh nhất. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trang trọng để mô tả những cá nhân có tính di cư hay hành trình xa xôi trong văn học và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp