Bản dịch của từ Terminates trong tiếng Việt
Terminates

Terminates (Verb)
Dạng động từ của Terminates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Terminate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Terminated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Terminated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Terminates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Terminating |
Họ từ
“Tterminate” là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là kết thúc hoặc chấm dứt một sự việc, quá trình hoặc hợp đồng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết để chỉ hành động ngừng lại một cái gì đó. Phiên bản Anh và Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "terminate" thường liên quan đến việc sa thải nhân viên, trong khi trong tiếng Anh Anh, nó có thể mang nghĩa chung hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
