Bản dịch của từ Terminates trong tiếng Việt

Terminates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Terminates (Verb)

tˈɝmɪneɪts
tˈɝmɪneɪts
01

Đặt ra giới hạn; hạn chế về thời gian.

To set a limit on to restrict in duration.

Ví dụ

The law terminates excessive noise levels in residential areas.

Luật này hạn chế mức độ tiếng ồn quá mức ở khu dân cư.

The city does not terminate social services for low-income families.

Thành phố không ngừng các dịch vụ xã hội cho các gia đình thu nhập thấp.

Does the new policy terminate support for community programs?

Chính sách mới có ngừng hỗ trợ cho các chương trình cộng đồng không?

02

Kết thúc; đưa đến kết luận.

To bring to an end to conclude.

Ví dụ

The meeting terminates at 5 PM every Friday without exceptions.

Cuộc họp kết thúc lúc 5 giờ chiều mỗi thứ Sáu mà không có ngoại lệ.

The new policy does not terminate any existing social programs.

Chính sách mới không kết thúc bất kỳ chương trình xã hội nào hiện có.

Does this law terminate funding for community projects in 2024?

Luật này có kết thúc tài trợ cho các dự án cộng đồng vào năm 2024 không?

03

Sa thải hoặc miễn nhiệm một công việc hoặc vị trí.

To dismiss or discharge from a job or position.

Ví dụ

The company terminates employees for repeated misconduct, like theft.

Công ty sa thải nhân viên vì vi phạm, như trộm cắp.

The manager does not terminate workers without following proper procedures.

Quản lý không sa thải nhân viên mà không theo quy trình đúng.

Does the organization terminate staff during economic downturns?

Tổ chức có sa thải nhân viên trong thời kỳ suy thoái kinh tế không?

Dạng động từ của Terminates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Terminate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Terminated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Terminated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Terminates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Terminating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Terminates cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 15, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] In addition, while a tenant can easily a rental contract and find a new place if they are not satisfied with their current accommodation, it is very difficult for homeowners to do the same [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Terminates

Không có idiom phù hợp