Bản dịch của từ Terminates trong tiếng Việt
Terminates

Terminates (Verb)
The law terminates excessive noise levels in residential areas.
Luật này hạn chế mức độ tiếng ồn quá mức ở khu dân cư.
The city does not terminate social services for low-income families.
Thành phố không ngừng các dịch vụ xã hội cho các gia đình thu nhập thấp.
Does the new policy terminate support for community programs?
Chính sách mới có ngừng hỗ trợ cho các chương trình cộng đồng không?
The meeting terminates at 5 PM every Friday without exceptions.
Cuộc họp kết thúc lúc 5 giờ chiều mỗi thứ Sáu mà không có ngoại lệ.
The new policy does not terminate any existing social programs.
Chính sách mới không kết thúc bất kỳ chương trình xã hội nào hiện có.
Does this law terminate funding for community projects in 2024?
Luật này có kết thúc tài trợ cho các dự án cộng đồng vào năm 2024 không?
The company terminates employees for repeated misconduct, like theft.
Công ty sa thải nhân viên vì vi phạm, như trộm cắp.
The manager does not terminate workers without following proper procedures.
Quản lý không sa thải nhân viên mà không theo quy trình đúng.
Does the organization terminate staff during economic downturns?
Tổ chức có sa thải nhân viên trong thời kỳ suy thoái kinh tế không?
Dạng động từ của Terminates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Terminate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Terminated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Terminated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Terminates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Terminating |
Họ từ
“Tterminate” là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là kết thúc hoặc chấm dứt một sự việc, quá trình hoặc hợp đồng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết để chỉ hành động ngừng lại một cái gì đó. Phiên bản Anh và Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "terminate" thường liên quan đến việc sa thải nhân viên, trong khi trong tiếng Anh Anh, nó có thể mang nghĩa chung hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
