Bản dịch của từ Terminates trong tiếng Việt
Terminates
Verb
Terminates (Verb)
tˈɝmɪneɪts
tˈɝmɪneɪts
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Dạng động từ của Terminates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Terminate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Terminated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Terminated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Terminates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Terminating |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] In addition, while a tenant can easily a rental contract and find a new place if they are not satisfied with their current accommodation, it is very difficult for homeowners to do the same [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Idiom with Terminates
Không có idiom phù hợp