Bản dịch của từ Termless trong tiếng Việt

Termless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Termless (Adjective)

01

Không chấm dứt; không có kết thúc, giới hạn hoặc ranh giới.

Not terminating having no end limit or boundary.

Ví dụ

Social media has a termless impact on our daily communication habits.

Mạng xã hội có ảnh hưởng không giới hạn đến thói quen giao tiếp hàng ngày của chúng ta.

The termless nature of online friendships can be overwhelming for some.

Bản chất không giới hạn của tình bạn trực tuyến có thể gây choáng ngợp cho một số người.

Is the influence of termless connections in society growing every year?

Ảnh hưởng của những kết nối không giới hạn trong xã hội có đang gia tăng mỗi năm không?

02

Không thể diễn tả được; không thể diễn tả được.

Inexpressible indescribable.

Ví dụ

Her feelings about the event were termless and deeply personal.

Cảm xúc của cô ấy về sự kiện là vô hình và rất riêng tư.

The termless joy of community support is hard to describe.

Niềm vui vô hình từ sự hỗ trợ cộng đồng thì khó để diễn tả.

Can you explain the termless connection among the volunteers?

Bạn có thể giải thích mối liên kết vô hình giữa các tình nguyện viên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Termless cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Termless

Không có idiom phù hợp