Bản dịch của từ Terraced trong tiếng Việt
Terraced

Terraced (Adjective)
The terraced houses on Maple Street are very popular among families.
Những ngôi nhà liền kề trên đường Maple rất phổ biến với các gia đình.
Not all neighborhoods have terraced homes for affordable housing.
Không phải tất cả các khu phố đều có nhà liền kề cho nhà ở giá rẻ.
Are terraced houses more affordable than detached houses in cities?
Nhà liền kề có phải rẻ hơn nhà riêng ở các thành phố không?
(của đất) đã được hình thành thành ruộng bậc thang.
Of land having been formed into terraces.
The terraced houses in London are very popular among young families.
Những ngôi nhà có tầng ở London rất phổ biến với các gia đình trẻ.
Terraced gardens are not common in urban social housing projects.
Vườn có tầng không phổ biến trong các dự án nhà ở xã hội đô thị.
Are terraced neighborhoods better for community interaction in cities?
Các khu dân cư có tầng có tốt hơn cho sự tương tác cộng đồng trong thành phố không?
Họ từ
Từ "terraced" là một tính từ trong tiếng Anh dùng để chỉ một kiểu cấu trúc kiến trúc, đặc biệt là nhà ở, được xây dựng theo dạng bậc thang, trong đó mỗi tầng được đặt tiếp theo và thường có một mặt tiền giống nhau. Trong tiếng Anh Anh, "terraced house" chỉ những ngôi nhà liền kề có chung một bức tường, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này ít được sử dụng và có thể chỉ đơn giản là "row house". Tuy nhiên, cả hai đều ám chỉ đến sự tương đồng trong thiết kế và cách thức xây dựng.
Từ "terraced" xuất phát từ gốc Latin "terra", có nghĩa là "đất" hoặc "mặt đất". Trong tiếng Latin, "terra" cũng liên quan đến các khái niệm như vùng đất và cảnh quan. Thuật ngữ này đã phát triển để chỉ những khu vực đất được chia thành các tầng hoặc bậc, thường dùng để trồng trọt hoặc xây dựng. Ngày nay, "terraced" thường chỉ các cấu trúc nhà ở được xây dựng trên các bậc thang, thể hiện sự kết nối giữa kiến trúc và cảnh quan tự nhiên.
Từ "terraced" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các đề thi viết và nói liên quan đến kiến trúc hoặc môi trường đô thị. Trong bối cảnh khác, "terraced" thường được sử dụng để mô tả các dạng nhà ở kiểu bậc thang, đặc biệt trong các khu vực đông dân cư. Nó cũng có thể chỉ các loại ruộng bậc thang trong nông nghiệp, thể hiện sự phát triển bền vững trong quản lý đất đai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
