Bản dịch của từ Terrifying trong tiếng Việt

Terrifying

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Terrifying (Adjective)

tˈɛɹəfˌɑɪɪŋ
tˈɛɹəfˌɑɪɪŋ
01

Có tính chất ghê gớm; khủng khiếp.

Of a formidable nature terrific.

Ví dụ

The terrifying news of the earthquake spread quickly through the town.

Tin tức kinh hoàng về trận động đất lan nhanh qua thị trấn.

The terrifying impact of the pandemic on the economy was unprecedented.

Tác động kinh hoàng của đại dịch đối với nền kinh tế là chưa từng có.

The terrifying statistics revealed the severity of the social issue.

Các số liệu kinh hoàng đã tiết lộ sự nghiêm trọng của vấn đề xã hội.

02

Đáng sợ hoặc đáng sợ.

Frightening or intimidating.

Ví dụ

The terrifying movie left the audience shaking in fear.

Bộ phim đáng sợ khiến khán giả run sợ.

The terrifying experience of being mugged affected her deeply.

Trải nghiệm đáng sợ bị cướp khiến cô ấy ảnh hưởng sâu sắc.

The terrifying news of the natural disaster spread quickly through town.

Thông tin đáng sợ về thảm họa tự nhiên lan rộng nhanh chóng qua thị trấn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/terrifying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Terrifying

Không có idiom phù hợp