Bản dịch của từ Terrifying trong tiếng Việt
Terrifying

Terrifying (Adjective)
Có tính chất ghê gớm; khủng khiếp.
Of a formidable nature terrific.
The terrifying news of the earthquake spread quickly through the town.
Tin tức kinh hoàng về trận động đất lan nhanh qua thị trấn.
The terrifying impact of the pandemic on the economy was unprecedented.
Tác động kinh hoàng của đại dịch đối với nền kinh tế là chưa từng có.
The terrifying statistics revealed the severity of the social issue.
Các số liệu kinh hoàng đã tiết lộ sự nghiêm trọng của vấn đề xã hội.
Đáng sợ hoặc đáng sợ.
The terrifying movie left the audience shaking in fear.
Bộ phim đáng sợ khiến khán giả run sợ.
The terrifying experience of being mugged affected her deeply.
Trải nghiệm đáng sợ bị cướp khiến cô ấy ảnh hưởng sâu sắc.
The terrifying news of the natural disaster spread quickly through town.
Thông tin đáng sợ về thảm họa tự nhiên lan rộng nhanh chóng qua thị trấn.
Họ từ
“Terrorizing” là một tính từ mô tả cảm giác hoặc trạng thái gây ra sự sợ hãi mạnh mẽ và lo lắng. Từ này thường được sử dụng để diễn tả các tình huống, hình ảnh hoặc trải nghiệm mang tính đe dọa, khiến người khác cảm thấy bất an. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "terrifying" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều hơn trong một số ngữ cảnh văn chương hơn.
Từ "terrifying" bắt nguồn từ tiếng Latinh "terrere", có nghĩa là "dọa nạt" hoặc "làm sợ hãi". Tiền tố "terr-" biểu thị sự liên quan đến sự sợ hãi, trong khi hậu tố "-ifying" chỉ quá trình tạo ra hoặc gây ra điều gì đó. Sự kết hợp này phản ánh tính chất của từ, miêu tả một trạng thái hoặc cảm giác gây ra nỗi sợ hãi mạnh mẽ, đồng thời cho thấy sự phát triển ngữ nghĩa từ gốc Latin đến sử dụng hiện đại trong tiếng Anh.
Từ "terrifying" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Đọc và Nghe của IELTS, đặc biệt khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến cảm xúc hoặc trải nghiệm con người. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống hoặc sự việc gây ra sợ hãi, như trong các bài luận về điện ảnh, thiên nhiên hoặc tâm lý. Ngoài ra, từ còn xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày, chẳng hạn như khi nói về các trải nghiệm du lịch hay các câu chuyện kinh dị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp