Bản dịch của từ Terrific trong tiếng Việt
Terrific
Terrific (Adjective)
The terrific news of the crime spread fear in the community.
Tin tức kinh hoàng về tội phạm lan truyền nỗi sợ trong cộng đồng.
The terrific increase in thefts led to heightened security measures.
Sự tăng lên kinh hoàng về vụ trộm dẫn đến việc tăng cường các biện pháp an ninh.
The terrific violence at the protest shocked the entire city.
Sự bạo lực kinh hoàng tại cuộc biểu tình gây sốc cho toàn bộ thành phố.
The terrific turnout at the charity event raised a record amount.
Sự tham gia nhiều tại sự kiện từ thiện đã gây quỹ một lượng kỷ lục.
The terrific response to the social media campaign exceeded expectations.
Phản hồi lớn với chiến dịch truyền thông xã hội vượt xa mong đợi.
The terrific support from the community helped those in need immensely.
Sự hỗ trợ tuyệt vời từ cộng đồng đã giúp đỡ những người cần giúp rất nhiều.
Dạng tính từ của Terrific (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Terrific Tuyệt vời | More terrific Tuyệt vời hơn | Most terrific Tuyệt vời nhất |
Họ từ
Từ "terrific" có nghĩa là tuyệt vời, xuất sắc, thường được sử dụng để diễn tả điều gì đó rất tích cực hoặc đáng khen ngợi. Trong tiếng Anh Mỹ, "terrific" thường mang nghĩa tích cực, trong khi trong tiếng Anh Anh, nó có thể đồng nghĩa với "khủng khiếp" nếu được sử dụng trong ngữ cảnh phê phán. Mặc dù phát âm tương tự, sự phân biệt này có thể ảnh hưởng đến cách người nghe hiểu và cảm nhận về ý nghĩa của từ trong ngữ cảnh cụ thể.
Từ "terrific" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "terrificus", được hình thành từ "terrere" có nghĩa là "khiến ai sợ hãi". Ban đầu, "terrific" được sử dụng để miêu tả điều gì gây ra sự sợ hãi hoặc ghê rợn. Tuy nhiên, qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển biến, sang trọng biểu thị sự xuất sắc hoặc tuyệt vời. Sự thay đổi này phản ánh quá trình tiến hóa ngữ nghĩa trong ngữ cảnh giao tiếp hiện đại.
Từ "terrific" được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong nghe và nói, khi mô tả cảm xúc tích cực hoặc trải nghiệm đáng nhớ. Trong viết và đọc, nó thường xuất hiện trong văn tự phỏng vấn hoặc quảng cáo để nhấn mạnh tính hấp dẫn. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng để khen ngợi, như khi ca ngợi một thành tựu hoặc sản phẩm xuất sắc, thể hiện sự hài lòng mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp