Bản dịch của từ Terrific trong tiếng Việt

Terrific

Adjective

Terrific (Adjective)

tɚˈɪfɪk
təɹˈɪfɪk
01

Gây khủng bố.

Causing terror.

Ví dụ

The terrific news of the crime spread fear in the community.

Tin tức kinh hoàng về tội phạm lan truyền nỗi sợ trong cộng đồng.

The terrific increase in thefts led to heightened security measures.

Sự tăng lên kinh hoàng về vụ trộm dẫn đến việc tăng cường các biện pháp an ninh.

The terrific violence at the protest shocked the entire city.

Sự bạo lực kinh hoàng tại cuộc biểu tình gây sốc cho toàn bộ thành phố.

02

Có kích thước, số lượng hoặc cường độ lớn.

Of great size, amount, or intensity.

Ví dụ

The terrific turnout at the charity event raised a record amount.

Sự tham gia nhiều tại sự kiện từ thiện đã gây quỹ một lượng kỷ lục.

The terrific response to the social media campaign exceeded expectations.

Phản hồi lớn với chiến dịch truyền thông xã hội vượt xa mong đợi.

The terrific support from the community helped those in need immensely.

Sự hỗ trợ tuyệt vời từ cộng đồng đã giúp đỡ những người cần giúp rất nhiều.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Terrific

Không có idiom phù hợp