Bản dịch của từ Tesla trong tiếng Việt
Tesla
Tesla (Noun)
The tesla measures magnetic fields in scientific research and technology.
Tesla đo lường các trường từ trong nghiên cứu khoa học và công nghệ.
Many people do not understand what a tesla really measures.
Nhiều người không hiểu tesla thực sự đo lường cái gì.
What is the value of one tesla in magnetic flux density?
Giá trị của một tesla trong mật độ từ thông là gì?
Dạng danh từ của Tesla (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tesla | Teslas |
"Tesla" là tên một công ty nổi tiếng trong lĩnh vực sản xuất ô tô điện và công nghệ năng lượng tái tạo, được thành lập vào năm 2003 bởi Elon Musk và những người đồng sáng lập khác. Tên gọi này cũng thường được dùng để chỉ Nikola Tesla, một nhà phát minh lỗi lạc người Serbia – Mỹ, nổi tiếng với các phát minh về điện và từ trường. Trong tiếng Anh, "Tesla" không phân biệt giữa Anh và Mỹ về cách viết lẫn nghĩa, tuy nhiên, tùy theo ngữ cảnh, từ này có thể liên quan đến các sản phẩm công nghệ khác nhau.
Từ "Tesla" xuất phát từ tên của nhà phát minh và kỹ sư Nikola Tesla, người gốc Serbia, sinh năm 1856. Tên ông, theo tiếng Serbia, có nguồn gốc từ từ "tesla", có nghĩa là "cái cuộn", phản ánh những đóng góp của ông trong lĩnh vực điện và từ trường. Công ty Tesla, Inc. được thành lập năm 2003, mang tên ông để vinh danh những phát minh trong lĩnh vực công nghệ năng lượng, gắn liền với khái niệm về ô tô điện và năng lượng tái tạo trong thế kỷ 21.
Từ "Tesla" xuất hiện trong các thành phần của IELTS ở mức độ vừa phải. Trong bài thi Nghe và Đọc, "Tesla" thường được nhắc đến trong bối cảnh công nghệ và môi trường, thể hiện sự quan tâm đến năng lượng tái tạo và ô tô điện. Trong phần Viết và Nói, thí sinh có thể thảo luận về tác động của Tesla đến nền kinh tế và đổi mới công nghệ. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về công nghệ xanh và thị trường ô tô hiện đại.