Bản dịch của từ Test tube trong tiếng Việt

Test tube

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Test tube (Noun)

tɛst tub
tɛst tub
01

Một ống thủy tinh mỏng có một đầu kín, dùng cho công việc khoa học trong phòng thí nghiệm.

A thin glass tube closed at one end used for scientific work in laboratories.

Ví dụ

The scientist used a test tube to mix the chemicals safely.

Nhà khoa học đã sử dụng một ống nghiệm để trộn hóa chất an toàn.

They did not break the test tube during the experiment yesterday.

Họ đã không làm vỡ ống nghiệm trong thí nghiệm hôm qua.

Is the test tube clean for the next social science experiment?

Có phải ống nghiệm sạch cho thí nghiệm khoa học xã hội tiếp theo không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Test tube cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Test tube

Không có idiom phù hợp