Bản dịch của từ Test tube trong tiếng Việt
Test tube
Test tube (Noun)
Một ống thủy tinh mỏng có một đầu kín, dùng cho công việc khoa học trong phòng thí nghiệm.
A thin glass tube closed at one end used for scientific work in laboratories.
The scientist used a test tube to mix the chemicals safely.
Nhà khoa học đã sử dụng một ống nghiệm để trộn hóa chất an toàn.
They did not break the test tube during the experiment yesterday.
Họ đã không làm vỡ ống nghiệm trong thí nghiệm hôm qua.
Is the test tube clean for the next social science experiment?
Có phải ống nghiệm sạch cho thí nghiệm khoa học xã hội tiếp theo không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp