Bản dịch của từ Testate trong tiếng Việt
Testate
Testate (Adjective)
She was considered testate after finalizing her will with a lawyer.
Cô ấy được coi là có di chúc sau khi hoàn tất di chúc với một luật sư.
The testate individual ensured their assets were distributed according to their wishes.
Người có di chúc đảm bảo tài sản của họ được phân phối theo ý muốn của họ.
The family respected the testate relative's decisions regarding inheritance.
Gia đình tôn trọng quyết định về di sản của người thân có di chúc.
Testate (Noun)
The testate's will was executed according to their wishes.
Di chúc của người chết được thực hiện theo ý muốn của họ.
The lawyer handled the testate's estate affairs with care.
Luật sư xử lý các vấn đề tài sản của người chết có di chúc một cách cẩn thận.
The family members respected the decisions made by the testate.
Các thành viên trong gia đình tôn trọng những quyết định được đưa ra bởi người chết có di chúc.
Họ từ
Từ "testate" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ tình trạng của người đã lập di chúc trước khi qua đời. Người testate có quyền lực để chỉ định cách thức phân chia tài sản của mình. Trong ngữ cảnh pháp lý, thuật ngữ này đối lập với "intestate", chỉ những người không có di chúc. Cả hai thuật ngữ này đều được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng cách diễn giải luật và quy định cụ thể có thể khác nhau giữa hai vùng.
Từ "testate" bắt nguồn từ tiếng Latin "testatus", có nghĩa là "lập di chúc". Trong hệ thống pháp lý, từ này chỉ những cá nhân đã lập di chúc trước khi qua đời, nhằm thể hiện ý chí và phân chia tài sản của họ. Sự xuất hiện của "testate" trong từ vựng pháp lý hiện đại phản ánh sự quan trọng của việc định rõ ý nguyện trong di chúc, ảnh hưởng đến quá trình phân chia tài sản và quản lý di sản.
Từ "testate" có tần suất sử dụng không cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, do tính chất chuyên môn của nó. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản pháp lý hoặc tài liệu liên quan đến di chúc. Ở bối cảnh khác, "testate" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về di sản và quản lý tài sản khi một cá nhân để lại di chúc hợp pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp