Bản dịch của từ Testate trong tiếng Việt
Testate

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "testate" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ tình trạng của người đã lập di chúc trước khi qua đời. Người testate có quyền lực để chỉ định cách thức phân chia tài sản của mình. Trong ngữ cảnh pháp lý, thuật ngữ này đối lập với "intestate", chỉ những người không có di chúc. Cả hai thuật ngữ này đều được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng cách diễn giải luật và quy định cụ thể có thể khác nhau giữa hai vùng.
Từ "testate" bắt nguồn từ tiếng Latin "testatus", có nghĩa là "lập di chúc". Trong hệ thống pháp lý, từ này chỉ những cá nhân đã lập di chúc trước khi qua đời, nhằm thể hiện ý chí và phân chia tài sản của họ. Sự xuất hiện của "testate" trong từ vựng pháp lý hiện đại phản ánh sự quan trọng của việc định rõ ý nguyện trong di chúc, ảnh hưởng đến quá trình phân chia tài sản và quản lý di sản.
Từ "testate" có tần suất sử dụng không cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, do tính chất chuyên môn của nó. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản pháp lý hoặc tài liệu liên quan đến di chúc. Ở bối cảnh khác, "testate" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về di sản và quản lý tài sản khi một cá nhân để lại di chúc hợp pháp.
Họ từ
Từ "testate" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ tình trạng của người đã lập di chúc trước khi qua đời. Người testate có quyền lực để chỉ định cách thức phân chia tài sản của mình. Trong ngữ cảnh pháp lý, thuật ngữ này đối lập với "intestate", chỉ những người không có di chúc. Cả hai thuật ngữ này đều được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng cách diễn giải luật và quy định cụ thể có thể khác nhau giữa hai vùng.
Từ "testate" bắt nguồn từ tiếng Latin "testatus", có nghĩa là "lập di chúc". Trong hệ thống pháp lý, từ này chỉ những cá nhân đã lập di chúc trước khi qua đời, nhằm thể hiện ý chí và phân chia tài sản của họ. Sự xuất hiện của "testate" trong từ vựng pháp lý hiện đại phản ánh sự quan trọng của việc định rõ ý nguyện trong di chúc, ảnh hưởng đến quá trình phân chia tài sản và quản lý di sản.
Từ "testate" có tần suất sử dụng không cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, do tính chất chuyên môn của nó. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản pháp lý hoặc tài liệu liên quan đến di chúc. Ở bối cảnh khác, "testate" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về di sản và quản lý tài sản khi một cá nhân để lại di chúc hợp pháp.
