Bản dịch của từ Tetrahedron trong tiếng Việt
Tetrahedron

Tetrahedron (Noun)
Một khối có bốn mặt phẳng là hình tam giác; một kim tự tháp hình tam giác.
A solid having four plane triangular faces a triangular pyramid.
The tetrahedron symbolizes balance in social structures like community groups.
Tetrahedron biểu thị sự cân bằng trong các cấu trúc xã hội như nhóm cộng đồng.
Many social models do not use the tetrahedron shape for representation.
Nhiều mô hình xã hội không sử dụng hình dạng tetrahedron để biểu diễn.
Can a tetrahedron represent social relationships effectively in studies?
Liệu một tetrahedron có thể đại diện cho các mối quan hệ xã hội hiệu quả trong nghiên cứu không?
Dạng danh từ của Tetrahedron (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tetrahedron | Tetrahedrons |
Tetrahedron là một hình thể ba chiều, thuộc loại đa diện, có bốn mặt hình tam giác. Mỗi mặt của nó gặp nhau tại ba đỉnh, tạo thành tổng cộng bốn đỉnh và sáu cạnh. Trong hình học, tetrahedron được xem là đa diện đơn giản nhất. Hai dạng đại diện cho từ này trong tiếng Anh, "tetrahedron" (Mỹ) và "tetrahedron" (Anh), không có sự khác biệt về phát âm hay nghĩa, nhưng trong cách sử dụng, "tetrahedron" thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học, kiến trúc và nghệ thuật.
Tetrahedron có nguồn gốc từ tiếng Latin "tetrahedron", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "tetraedron", nghĩa là "có bốn mặt". Trong hình học, tetrahedron là một hình đa diện có bốn mặt tam giác và sáu cạnh, là trường hợp đơn giản nhất của các hình đa diện ba chiều. Sự phát triển trong khái niệm hình học đã giúp đưa khái niệm này vào nhiều lĩnh vực như vật lý, hóa học và đồ họa 3D, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong nghiên cứu hình học và ứng dụng thực tiễn.
Tetrahedron là một thuật ngữ hình học được sử dụng phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến hình học, khoa học và kiến trúc. Trong cuộc sống thường ngày, tetrahedron thường được đề cập trong các lĩnh vực như giáo dục toán học, vật lý và thiết kế không gian. Mặc dù không phải là từ vựng hàng ngày, nó quan trọng trong các lĩnh vực chuyên môn.