Bản dịch của từ Tetrapod trong tiếng Việt

Tetrapod

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tetrapod (Noun)

tˈɛtɹəpɑd
tˈɛtɹəpɑd
01

Một loài động vật bốn chân, đặc biệt là thành viên của một nhóm bao gồm tất cả các động vật có xương sống cao hơn cá.

A fourfooted animal especially a member of a group which includes all vertebrates higher than fishes.

Ví dụ

A tetrapod like a dog can be a great companion.

Một loài tứ chi như chó có thể là bạn đồng hành tuyệt vời.

Not every tetrapod is suitable for city living.

Không phải mọi loài tứ chi đều phù hợp với cuộc sống thành phố.

Is a tetrapod like a cat more independent than a dog?

Liệu một loài tứ chi như mèo có độc lập hơn chó không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tetrapod/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tetrapod

Không có idiom phù hợp