Bản dịch của từ Texed trong tiếng Việt
Texed
Verb
Texed (Verb)
01
(không chuẩn) quá khứ đơn và phân từ quá khứ của văn bản.
Nonstandard simple past and past participle of text.
Ví dụ
She texed her friend about the party details last night.
Cô ấy đã nhắn tin cho bạn về chi tiết bữa tiệc tối qua.
He didn't texed his family about the event's changes.
Anh ấy không nhắn tin cho gia đình về những thay đổi của sự kiện.
Did you texed your colleagues about the meeting schedule?
Bạn đã nhắn tin cho đồng nghiệp về lịch họp chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Texed
Không có idiom phù hợp