Bản dịch của từ Texed trong tiếng Việt
Texed

Texed (Verb)
(không chuẩn) quá khứ đơn và phân từ quá khứ của văn bản.
Nonstandard simple past and past participle of text.
She texed her friend about the party details last night.
Cô ấy đã nhắn tin cho bạn về chi tiết bữa tiệc tối qua.
He didn't texed his family about the event's changes.
Anh ấy không nhắn tin cho gia đình về những thay đổi của sự kiện.
Did you texed your colleagues about the meeting schedule?
Bạn đã nhắn tin cho đồng nghiệp về lịch họp chưa?
Từ "texed" không phải là một từ chuẩn trong tiếng Anh. Có khả năng đây là một lỗi chính tả hoặc viết tắt không chính thức của từ "texted", có nghĩa là đã gửi một tin nhắn văn bản. Trong tiếng Anh Mỹ, "texted" được sử dụng phổ biến để chỉ hành động gửi tin nhắn qua điện thoại di động, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được chấp nhận, nhưng đôi khi có thể gặp những cách diễn đạt khác như "messaged". Từ ngữ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức.
Từ "texed" không tồn tại trong tiếng Anh cổ điển, nhưng có thể xem như một quá trình diễn đạt từ "text", phát sinh từ tiếng Latin "textus", có nghĩa là "được dệt". "Textus" từ "texere", biểu trưng cho hành động làm ra hoặc liên kết, thể hiện cách mà các chữ cái được kết hợp để tạo thành văn bản. Sự phát triển của từ này phản ánh chuyển đổi từ sản phẩm vật chất sang sản phẩm trí tuệ, với nội dung và cấu trúc đã trở thành trung tâm trong ngữ nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "texted" ít phổ biến trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nói và viết về công nghệ thông tin và giao tiếp. Trong IELTS Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về thói quen và kỹ năng giao tiếp hiện đại. Trong IELTS Writing, nó có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến ảnh hưởng của công nghệ. Trong các ngữ cảnh khác, "texted" thường dùng để diễn tả hành động gửi tin nhắn qua điện thoại.