Bản dịch của từ Text editor trong tiếng Việt

Text editor

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Text editor (Noun)

tˈɛkst ˈɛdətɚ
tˈɛkst ˈɛdətɚ
01

Một chương trình máy tính được thiết kế để tạo và chỉnh sửa các tập tin văn bản.

A computer program designed for creating and editing text files.

Ví dụ

Many people use a text editor for writing social media posts.

Nhiều người sử dụng trình soạn thảo văn bản để viết bài trên mạng xã hội.

A text editor does not support video editing features.

Trình soạn thảo văn bản không hỗ trợ các tính năng chỉnh sửa video.

What features does your favorite text editor have for social content?

Trình soạn thảo văn bản yêu thích của bạn có những tính năng gì cho nội dung xã hội?

Text editor (Noun Countable)

tˈɛkst ˈɛdətɚ
tˈɛkst ˈɛdətɚ
01

Một chương trình dùng để viết và chỉnh sửa các chương trình máy tính.

A program used to write and edit computer programs.

Ví dụ

Many students use a text editor for their coding assignments.

Nhiều sinh viên sử dụng trình soạn thảo cho bài tập lập trình của họ.

Not all text editors support multiple programming languages.

Không phải tất cả các trình soạn thảo đều hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình.

Which text editor do you prefer for your social media projects?

Bạn thích trình soạn thảo nào cho các dự án mạng xã hội của mình?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Text editor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Text editor

Không có idiom phù hợp