Bản dịch của từ Texting trong tiếng Việt
Texting

Texting (Verb)
Texting friends is a common way to communicate nowadays.
Nhắn tin cho bạn bè là cách giao tiếp phổ biến ngày nay.
I don't like texting because I prefer face-to-face conversations.
Tôi không thích nhắn tin vì tôi thích trò chuyện trực tiếp.
Are you texting your classmates to plan the group project?
Bạn có nhắn tin cho các bạn cùng lớp để lên kế hoạch dự án nhóm không?
She enjoys texting her friends after school.
Cô ấy thích nhắn tin cho bạn bè sau giờ học.
He avoids texting while driving for safety reasons.
Anh ấy tránh nhắn tin khi lái xe vì lý do an toàn.
Dạng động từ của Texting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Text |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Texted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Texted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Texts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Texting |
Texting (Noun Countable)
Texting is a popular way to communicate among teenagers.
Nhắn tin là một cách phổ biến để giao tiếp giữa thanh thiếu niên.
She avoids texting while driving to ensure safety.
Cô ấy tránh nhắn tin khi lái xe để đảm bảo an toàn.
Do you think texting has improved or worsened social interactions?
Bạn nghĩ rằng nhắn tin đã cải thiện hay làm tồi đi tương tác xã hội chưa?
Texting is a popular way to communicate with friends and family.
Nhắn tin là một cách phổ biến để giao tiếp với bạn bè và gia đình.
Some people find texting impersonal and prefer face-to-face conversations.
Một số người thấy nhắn tin không cá nhân và thích trò chuyện trực tiếp.
"Texting" là thuật ngữ chỉ việc gửi tin nhắn văn bản qua điện thoại di động hoặc các ứng dụng trực tuyến. Ở hành động này, người sử dụng giao tiếp nhanh chóng, thường sử dụng ngôn ngữ ngắn gọn, ký hiệu và biểu tượng cảm xúc để diễn đạt ý tưởng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "texting" ít thường xuyên xuất hiện trong ngữ cảnh chính thức hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó được coi là một phần phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "texting" xuất phát từ động từ "to text", có nguồn gốc từ chữ Latinh "textus", có nghĩa là "dệt" hoặc "xây dựng". "Textus" liên quan đến việc tạo ra nội dung qua việc kết hợp các yếu tố ngôn ngữ. Khi công nghệ phát triển, từ này đã được áp dụng để chỉ hành động gửi tin nhắn văn bản qua điện thoại di động. Ngày nay, "texting" không chỉ đơn thuần là giao tiếp trực tiếp mà còn phản ánh sự thay đổi trong thói quen giao tiếp của xã hội hiện đại.
Từ "texting" thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp hiện đại, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, phản ánh sự phổ biến của việc gửi tin nhắn qua điện thoại thông minh. Trong phần Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về thói quen giao tiếp. Ngoài ra, "texting" cũng được sử dụng trong văn hóa đại chúng và nghiên cứu về ảnh hưởng của công nghệ lên giao tiếp, thường gặp trong các tài liệu học thuật liên quan đến truyền thông và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



