Bản dịch của từ Texting trong tiếng Việt

Texting

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Texting(Verb)

tˈɛkstˌɪŋ
tˈɛkstˌɪŋ
01

Gửi một tin nhắn.

Send a text message.

Ví dụ

Dạng động từ của Texting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Text

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Texted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Texted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Texts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Texting

Texting(Noun Countable)

tˈɛkstˌɪŋ
tˈɛkstˌɪŋ
01

Hành động hoặc thực hành gửi tin nhắn văn bản.

The act or practice of sending text messages.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh