Bản dịch của từ The bare minimum trong tiếng Việt
The bare minimum

The bare minimum (Phrase)
He only did the bare minimum in his community service.
Anh ta chỉ làm tối thiểu cần thiết trong dịch vụ cộng đồng.
She never puts in the bare minimum effort in group projects.
Cô ấy không bao giờ đưa ra nỗ lực tối thiểu trong dự án nhóm.
Did they meet the bare minimum requirements for the charity event?
Họ đã đáp ứng các yêu cầu tối thiểu cho sự kiện từ thiện chưa?
She provided the bare minimum information in her IELTS essay.
Cô ấy cung cấp thông tin tối thiểu trong bài luận IELTS của mình.
Students should not aim for the bare minimum in their writing tasks.
Học sinh không nên mục tiêu là tối thiểu trong các nhiệm vụ viết của họ.
Cụm từ "the bare minimum" đề cập đến mức độ tối thiểu cần thiết để đạt được một mục tiêu hoặc hoàn thành một nhiệm vụ nào đó. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ ra rằng việc làm hoặc cung cấp chỉ cần đủ để đủ điều kiện hoặc không hơn. Cụm từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều được phát âm và sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, "the bare minimum" có thể ít gặp hơn trong ngữ cảnh chính thức hơn ở Anh.
Cụm từ "the bare minimum" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "bare" (trần trụi) và "minimum" (tối thiểu) mang nghĩa chỉ mức độ thấp nhất có thể đạt được. "Bare" xuất phát từ từ gốc tiếng Anglo-Saxon "bær", có nghĩa là không có gì thêm, trong khi "minimum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "minimum", nghĩa là ít nhất. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh việc tồn tại chỉ với những điều cần thiết nhất, phản ánh một quan điểm tiết kiệm và thực dụng trong việc thỏa mãn nhu cầu cơ bản.
Cụm từ "the bare minimum" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong môn Nghe và Đọc, với tần suất tương đối cao khi nhấn mạnh nhu cầu tối thiểu hoặc điều kiện cơ bản. Trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến yêu cầu hoặc tiêu chí tối thiểu cần đạt được, như trong môi trường học tập hoặc công việc, thể hiện sự tối giản nhưng hiệu quả trong các hoạt động.