Bản dịch của từ The facts trong tiếng Việt
The facts

The facts (Phrase)
Sự kết hợp của các từ có chức năng như một đơn vị và truyền đạt ý nghĩa.
A combination of words that function as a unit and convey meaning.
The facts about climate change are alarming for our future.
Các thông tin về biến đổi khí hậu rất đáng lo ngại cho tương lai.
The facts do not support the claims made by some politicians.
Các thông tin không hỗ trợ những tuyên bố của một số chính trị gia.
What are the facts regarding social inequality in America?
Các thông tin về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ là gì?
Thuật ngữ "facts" chỉ những thông tin, dữ liệu đã được xác minh và có thể kiểm chứng, thường được coi là sự thật khách quan. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, "facts" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, truyền thông và pháp lý để nhấn mạnh tính xác thực và độ tin cậy của thông tin.
Từ "facts" có nguồn gốc từ tiếng Latin "factum", mang nghĩa là "một sự việc đã xảy ra". Tiếng Latin này bắt nguồn từ gốc động từ "facere", có nghĩa là "làm". Sự chuyển hóa từ "factum" sang "facts" trong tiếng Anh phản ánh quá trình văn hóa và tri thức, nhấn mạnh tính khách quan và xác thực. Hiện nay, từ này được sử dụng để chỉ thông tin được kiểm chứng, có thể xác minh, khẳng định tính chính xác trong các lĩnh vực như khoa học, pháp luật và truyền thông.
Từ "the facts" xuất hiện phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong IELTS Writing và IELTS Speaking, nơi thí sinh thường cần cung cấp thông tin cụ thể hoặc lập luận dựa trên dữ liệu. Trong IELTS Listening và Reading, cụm từ này thường gặp trong các bài luận văn hoặc báo cáo khoa học, nhằm nhấn mạnh tính chính xác. Ngoài ra, "the facts" cũng được sử dụng rộng rãi trong các tình huống hằng ngày liên quan đến báo cáo, phân tích, và tranh luận, khi cần khẳng định thông tin chính xác hoặc khách quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



