Bản dịch của từ The latest fad trong tiếng Việt
The latest fad

The latest fad (Idiom)
Một khoảng thời gian ngắn khi mọi người đều rất quan tâm đến một chủ đề cụ thể.
A brief period when everybody is very interested in a particular subject.
TikTok is the latest fad among teenagers in the United States.
TikTok là trào lưu mới nhất trong giới trẻ ở Hoa Kỳ.
The latest fad did not last long in our community.
Trào lưu mới nhất không tồn tại lâu trong cộng đồng của chúng tôi.
Is social media the latest fad for young adults today?
Mạng xã hội có phải là trào lưu mới nhất cho người lớn trẻ hôm nay không?
"Fad" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ những xu hướng hoặc sở thích tạm thời, thường được chấp nhận rộng rãi trong một khoảng thời gian ngắn. Cụm từ "the latest fad" đề cập đến trào lưu hoặc sở thích mới nhất mà mọi người đang theo đuổi. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng cụm từ này, nhưng ở Anh, "fad" có thể mang nghĩa tiêu cực hơn, ám chỉ sự hời hợt trong sở thích.
Thuật ngữ "fad" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh thế kỷ 19 "fad" (xu hướng, mốt), có thể xuất phát từ từ tiếng Scotland "fadd", nghĩa là "một điều gì đó tạm thời, thoáng qua". Từ nguyên này phản ánh sự ngắn hạn và biến động của những xu hướng trong văn hóa và xã hội. Hiện nay, "fad" được sử dụng để chỉ những sở thích hay trào lưu tức thời, thường gây chú ý lớn nhưng nhanh chóng qua đi.
Cụm từ "the latest fad" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, với tần suất tương đối thấp, nhưng có thể xuất hiện trong các chủ đề về xu hướng thời trang hoặc văn hóa. Ở bối cảnh khác, cụm từ này phổ biến trong các cuộc thảo luận về sở thích ngắn hạn, sản phẩm tiêu dùng mới hoặc hiện tượng xã hội tạm thời. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến việc mô tả sự hấp dẫn tạm thời trong các lĩnh vực giải trí, công nghệ hoặc lối sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp