Bản dịch của từ The rackets trong tiếng Việt

The rackets

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The rackets (Noun)

ðə ɹˈækəts
ðə ɹˈækəts
01

Một tiếng động lớn.

A loud noise.

Ví dụ

The rackets from the party disturbed the entire neighborhood last night.

Tiếng ồn từ bữa tiệc làm phiền cả khu phố tối qua.

The rackets during the protest were not well received by residents.

Tiếng ồn trong cuộc biểu tình không được cư dân chấp nhận.

Are the rackets from the concert bothering you at home?

Tiếng ồn từ buổi hòa nhạc có làm phiền bạn ở nhà không?

The rackets (Verb)

ðə ɹˈækəts
ðə ɹˈækəts
01

Tham gia vào hoạt động ồn ào.

To engage in noisy activity.

Ví dụ

They rackets during the party last Saturday at Sarah's house.

Họ đã làm ồn ào trong bữa tiệc thứ Bảy tuần trước tại nhà Sarah.

The neighbors do not rackets at night, which is very considerate.

Hàng xóm không làm ồn ào vào ban đêm, điều này rất chu đáo.

Do they always rackets when friends come over for dinner?

Họ có luôn làm ồn ào khi bạn bè đến ăn tối không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/the rackets/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with The rackets

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.