Bản dịch của từ The rackets trong tiếng Việt
The rackets

The rackets (Noun)
The rackets from the party disturbed the entire neighborhood last night.
Tiếng ồn từ bữa tiệc làm phiền cả khu phố tối qua.
The rackets during the protest were not well received by residents.
Tiếng ồn trong cuộc biểu tình không được cư dân chấp nhận.
Are the rackets from the concert bothering you at home?
Tiếng ồn từ buổi hòa nhạc có làm phiền bạn ở nhà không?
The rackets (Verb)
They rackets during the party last Saturday at Sarah's house.
Họ đã làm ồn ào trong bữa tiệc thứ Bảy tuần trước tại nhà Sarah.
The neighbors do not rackets at night, which is very considerate.
Hàng xóm không làm ồn ào vào ban đêm, điều này rất chu đáo.
Do they always rackets when friends come over for dinner?
Họ có luôn làm ồn ào khi bạn bè đến ăn tối không?
"Rackets" là danh từ số nhiều chỉ những dụng cụ thể thao dùng để chơi các môn như quần vợt, cầu lông hoặc bóng chuyền. Trong bối cảnh khác, từ này cũng ám chỉ hoạt động gian lận, lừa đảo hoặc tổ chức tội phạm. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh thể thao (ví dụ: "racket sports" trong tiếng Anh Anh thường đề cập đến mảng thể thao rộng hơn). Dù vậy, ý nghĩa cơ bản của từ đều giữ nguyên.
Từ "rackets" xuất phát từ tiếng Pháp "racquet", có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "raḥa", có nghĩa là "bàn tay". Thời gian qua, từ này đã chuyển thành một thiết bị thể thao dùng để đánh bóng. Nghĩa hiện tại của "rackets", chỉ các môn thể thao như quần vợt và cầu lông, phản ánh sự phát triển từ nghĩa nguyên thủy liên quan đến việc dùng tay để tạo ra các thao tác, thể hiện tính chất năng động và thao tác trong thể thao.
Từ "the rackets" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, tức là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này thường không được sử dụng phổ biến, ngoại trừ các cuộc thảo luận liên quan đến thể thao, đặc biệt là quần vợt. Ngoài ra, "the rackets" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức để chỉ những hoạt động phi pháp hoặc gian lận, nhất là trong các hoạt động xã hội hoặc kinh doanh bất hợp pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp