Bản dịch của từ The raw trong tiếng Việt
The raw

The raw (Adjective)
The raw data showed a significant increase in social media usage.
Dữ liệu thô cho thấy sự gia tăng đáng kể trong việc sử dụng mạng xã hội.
The raw statistics do not reflect the real situation in society.
Thống kê thô không phản ánh tình hình thực tế trong xã hội.
Is the raw information useful for understanding social trends?
Thông tin thô có hữu ích để hiểu các xu hướng xã hội không?
The raw (Noun)
The raw materials for construction are often sourced locally in communities.
Nguyên liệu thô cho xây dựng thường được lấy từ địa phương.
The raw data from surveys is not always reliable for analysis.
Dữ liệu thô từ các khảo sát không phải lúc nào cũng đáng tin cậy.
Are the raw ingredients used in local restaurants always fresh?
Các nguyên liệu thô được sử dụng trong nhà hàng địa phương có luôn tươi không?
Từ "raw" nghĩa là chưa qua chế biến, nguyên chất hoặc chưa được xử lý. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ thực phẩm chưa nấu chín (dưới dạng "raw meat" - thịt sống), hoặc dữ liệu chưa được phân tích. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "raw" có cùng nghĩa và cách viết, tuy có thể có sự khác biệt nhỏ về cách phát âm, nhưng không đáng kể. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh ẩm thực, cảm xúc và nghệ thuật.
Từ "raw" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hrāw", có nghĩa là "chưa chế biến, thô". Gốc từ này có thể được truy nguyên đến tiếng Đức cổ "rah" và tiếng Scots "raw". Trong lịch sử, "raw" diễn tả những sản phẩm chưa trải qua chế biến, hoặc tình trạng nguyên sơ, không tinh chế. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên sắc thái thô và chưa được xử lý, phản ánh sự kết nối với quá trình tự nhiên và nguyên chất của vật liệu.
Từ "the raw" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất cao trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được liên kết với các chủ đề liên quan đến thực phẩm và công nghiệp. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả các nguyên liệu chưa qua chế biến hoặc thông tin ban đầu trong nghiên cứu. Từ "the raw" thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về chất lượng thực phẩm, công nghệ chế biến và phương pháp nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



