Bản dịch của từ The raw trong tiếng Việt

The raw

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The raw (Adjective)

ði ɹɑ
ði ɹɑ
01

Ở trạng thái tự nhiên, không qua xử lý.

In a natural state without being processed.

Ví dụ

The raw data showed a significant increase in social media usage.

Dữ liệu thô cho thấy sự gia tăng đáng kể trong việc sử dụng mạng xã hội.

The raw statistics do not reflect the real situation in society.

Thống kê thô không phản ánh tình hình thực tế trong xã hội.

Is the raw information useful for understanding social trends?

Thông tin thô có hữu ích để hiểu các xu hướng xã hội không?

The raw (Noun)

ði ɹɑ
ði ɹɑ
01

Một vật liệu hoặc chất ở trạng thái tự nhiên.

A material or substance in its natural state.

Ví dụ

The raw materials for construction are often sourced locally in communities.

Nguyên liệu thô cho xây dựng thường được lấy từ địa phương.

The raw data from surveys is not always reliable for analysis.

Dữ liệu thô từ các khảo sát không phải lúc nào cũng đáng tin cậy.

Are the raw ingredients used in local restaurants always fresh?

Các nguyên liệu thô được sử dụng trong nhà hàng địa phương có luôn tươi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/the raw/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] To commence, water undergoes filtration, followed by the addition of a water softener and various chemicals [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The cocoons, a vital material, undergo boiling to facilitate the separation of silk threads during the unwinding stage [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] In the next stage, plastic pellets are heated to form material, which is turned into plastic fibre by specialized equipment [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] Overall, the process of recycling plastic bottles is a complicated one, with used bottles as the input material and plastic goods as the resulting product [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021

Idiom with The raw

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.