Bản dịch của từ Theme-park trong tiếng Việt

Theme-park

Noun [U/C]

Theme-park (Noun)

θˈɛmpˌɑɹk
θˈɛmpˌɑɹk
01

Công viên giải trí hoặc ngôi làng có nhiều hình thức giải trí khác nhau như cưỡi ngựa, trò chơi và biểu diễn.

An amusement park or a village that contains different forms of entertainment such as rides games and shows.

Ví dụ

The theme park attracted many families during the school holidays.

Công viên giải trí thu hút nhiều gia đình trong kỳ nghỉ học.

Some people find theme parks overwhelming due to the crowds and noise.

Một số người thấy công viên giải trí quá tải vì đám đông và tiếng ồn.

Is the new theme park near the city center open yet?

Công viên giải trí mới gần trung tâm thành phố đã mở chưa?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Theme-park

Không có idiom phù hợp