Bản dịch của từ Theme park trong tiếng Việt

Theme park

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Theme park (Noun)

ɵim pɑɹk
ɵim pɑɹk
01

Nơi giải trí nơi các trò chơi và điểm tham quan tập trung vào một ý tưởng hoặc khái niệm cụ thể.

A place for entertainment where the rides and attractions are centered around a specific idea or concept.

Ví dụ

The new theme park in town attracted many families.

Công viên chủ đề mới ở thị trấn thu hút nhiều gia đình.

Visitors enjoyed the various attractions at the theme park.

Khách tham quan thích thú với các điểm thu hút khác nhau tại công viên chủ đề.

The theme park's concept was based on popular fairy tales.

Khái niệm của công viên chủ đề dựa trên các câu chuyện cổ tích phổ biến.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Theme park cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Writing Task 2
[...] It has gained millions of views on YouTube and attracted many people to visit the owned by this company [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Writing Task 2

Idiom with Theme park

Không có idiom phù hợp