Bản dịch của từ Theorisation trong tiếng Việt
Theorisation

Theorisation (Noun)
The theorisation of social behavior is essential in sociology.
Việc lý thuyết hóa hành vi xã hội là cần thiết trong xã hội học.
Her research focused on the theorisation of gender roles in society.
Nghiên cứu của cô tập trung vào việc lý thuyết hóa vai trò giới tính trong xã hội.
The theorisation of cultural norms helps understand societal dynamics better.
Việc lý thuyết hóa các quy tắc văn hóa giúp hiểu rõ động lực xã hội hơn.
The theorisation of social behavior is crucial for sociologists.
Quá trình lý thuyết hóa hành vi xã hội là quan trọng đối với nhà xã hội học.
Her research involves the theorisation of social structures in communities.
Nghiên cứu của cô liên quan đến việc lý thuyết hóa cấu trúc xã hội trong cộng đồng.
Theorisation (Verb)
Researchers are theorising about the impact of social media on society.
Các nhà nghiên cứu đề xuất về tác động của mạng xã hội đối với xã hội.
Psychologists often theorise on the development of social behavior in children.
Nhà tâm lý học thường đề xuất về sự phát triển của hành vi xã hội ở trẻ em.
Academics theorise different approaches to address social inequality in communities.
Giáo sư đề xuất các phương pháp khác nhau để giải quyết bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng.
Researchers are theorising about the impact of social media on relationships.
Nhà nghiên cứu đưa ra giả thuyết về tác động của mạng xã hội đối với mối quan hệ.
Experts are theorising different approaches to address social inequality.
Các chuyên gia đưa ra giả thuyết về các phương pháp khác nhau để giải quyết bất bình đẳng xã hội.
Họ từ
Từ "theorisation" (hay "theorization" trong tiếng Anh Mỹ) đề cập đến quá trình hình thành hoặc phát triển một lý thuyết từ các quan sát, dữ liệu và suy luận. Trong tiếng Anh Anh, "theorisation" thường được sử dụng nhiều hơn, còn "theorization" phổ biến hơn ở tiếng Anh Mỹ. Ngữ nghĩa của hai từ này là tương đương, nhưng cách viết và phát âm có sự khác biệt: "theorise" (tiếng Anh Anh) so với "theorize" (tiếng Anh Mỹ). Cả hai dạng đều đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu khoa học và triết học.
Từ "theorisation" xuất phát từ tiếng Latin "theoria", có nghĩa là "quan sát, suy luận". "Theoria" được chuyển hóa sang tiếng Pháp là "théorisation", phản ánh quá trình phát triển lý thuyết từ các quan sát thực tiễn. Trong tiếng Anh, "theorisation" chỉ sự xây dựng hoặc phát triển một lý thuyết, thường liên quan đến việc hệ thống hóa tri thức từ các hiện tượng. Việc sử dụng từ này hiện nay thể hiện sự nhấn mạnh vào tính sâu sắc và có hệ thống trong nghiên cứu khoa học và triết học.
Khái niệm "theorisation" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói khi thảo luận về các lý thuyết trong khoa học xã hội hoặc nghiên cứu học thuật. Ngoài ngữ cảnh IELTS, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực nghiên cứu và học thuật để chỉ quá trình phát triển và hình thành lý thuyết từ các quan sát và dữ liệu thực nghiệm, thường liên quan đến các buổi hội thảo, thuyết trình và bài báo nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp