Bản dịch của từ Theorisation trong tiếng Việt

Theorisation

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Theorisation (Noun)

ˌθi.ɚ.əˈzeɪ.ʃən
ˌθi.ɚ.əˈzeɪ.ʃən
01

Quá trình hoặc hành động hình thành một lý thuyết hoặc lý thuyết.

The process or act of forming a theory or theories.

Ví dụ

The theorisation of social behavior is essential in sociology.

Việc lý thuyết hóa hành vi xã hội là cần thiết trong xã hội học.

Her research focused on the theorisation of gender roles in society.

Nghiên cứu của cô tập trung vào việc lý thuyết hóa vai trò giới tính trong xã hội.

The theorisation of cultural norms helps understand societal dynamics better.

Việc lý thuyết hóa các quy tắc văn hóa giúp hiểu rõ động lực xã hội hơn.

The theorisation of social behavior is crucial for sociologists.

Quá trình lý thuyết hóa hành vi xã hội là quan trọng đối với nhà xã hội học.

Her research involves the theorisation of social structures in communities.

Nghiên cứu của cô liên quan đến việc lý thuyết hóa cấu trúc xã hội trong cộng đồng.

Theorisation (Verb)

ˌθi.ɚ.əˈzeɪ.ʃən
ˌθi.ɚ.əˈzeɪ.ʃən
01

Để hình thành một lý thuyết hoặc lý thuyết về một cái gì đó.

To form a theory or theories about something.

Ví dụ

Researchers are theorising about the impact of social media on society.

Các nhà nghiên cứu đề xuất về tác động của mạng xã hội đối với xã hội.

Psychologists often theorise on the development of social behavior in children.

Nhà tâm lý học thường đề xuất về sự phát triển của hành vi xã hội ở trẻ em.

Academics theorise different approaches to address social inequality in communities.

Giáo sư đề xuất các phương pháp khác nhau để giải quyết bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng.

Researchers are theorising about the impact of social media on relationships.

Nhà nghiên cứu đưa ra giả thuyết về tác động của mạng xã hội đối với mối quan hệ.

Experts are theorising different approaches to address social inequality.

Các chuyên gia đưa ra giả thuyết về các phương pháp khác nhau để giải quyết bất bình đẳng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/theorisation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Theorisation

Không có idiom phù hợp