Bản dịch của từ Theorise trong tiếng Việt
Theorise

Theorise (Verb)
Để hình thành một lý thuyết hoặc phỏng đoán về một cái gì đó.
To form a theory or conjecture about something.
Many researchers theorise about the causes of social inequality in America.
Nhiều nhà nghiên cứu lý thuyết về nguyên nhân của bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.
They do not theorise about the impact of social media on relationships.
Họ không lý thuyết về tác động của mạng xã hội đến các mối quan hệ.
Do sociologists theorise about the effects of urbanization on communities?
Các nhà xã hội học có lý thuyết về tác động của đô thị hóa đến cộng đồng không?
Theorise (Idiom)
Many experts theorise about the impact of social media on relationships.
Nhiều chuyên gia suy đoán về tác động của mạng xã hội đến các mối quan hệ.
Researchers do not theorise without data supporting their claims.
Các nhà nghiên cứu không suy đoán mà không có dữ liệu hỗ trợ cho tuyên bố của họ.
Do sociologists theorise about the effects of urbanization on community ties?
Các nhà xã hội học có suy đoán về tác động của đô thị hóa đến các mối liên kết cộng đồng không?
Họ từ
Từ "theorise" (phiên âm: /ˈθɪə.raɪz/) là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là phát triển hoặc đề xuất lý thuyết. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "theorise" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học và triết học để mô tả quá trình hình thành các lý thuyết từ dữ liệu và quan sát. Phiên bản Mỹ của từ này là "theorize", phát âm /ˈθɪə.roʊz/. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở sự sử dụng "s" thay vì "z" trong viết và phát âm, cho thấy sự phân hóa giữa Anh-Mỹ trong ngôn ngữ.
Từ "theorise" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "theoria", có nghĩa là "quan sát" hoặc "suy tư". Từ này đã được Latin hóa thành "theoria", trước khi được đưa vào tiếng Anh. Khái niệm này ban đầu liên quan đến việc phát triển và trình bày các ý tưởng hoặc nguyên tắc dựa trên quan sát và lý luận. Ngày nay, "theorise" được sử dụng để chỉ hành động xây dựng, phát triển hoặc nghiên cứu các lý thuyết, thường trong các lĩnh vực khoa học và triết học.
Từ "theorise" (hay "theorize" trong tiếng Anh Mỹ) không phổ biến trong từng thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Viết và Nói, đặc biệt khi thảo luận về lý thuyết hoặc nghiên cứu. Trong các ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi trình bày các quan điểm hay giả thuyết về một vấn đề. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các bài viết khoa học, các cuộc thảo luận triết học, và trong các lĩnh vực như tâm lý học và khoa học xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp