Bản dịch của từ Thermal printer trong tiếng Việt
Thermal printer

Thermal printer (Noun)
The thermal printer produced 100 flyers for the community event.
Máy in nhiệt đã in 100 tờ rơi cho sự kiện cộng đồng.
The thermal printer did not work during the social gathering.
Máy in nhiệt đã không hoạt động trong buổi gặp mặt xã hội.
Did the thermal printer print the invitations for the charity event?
Máy in nhiệt đã in thiệp mời cho sự kiện từ thiện chưa?
Máy in nhiệt là thiết bị in ấn sử dụng công nghệ nhiệt để tạo ra bản in, thường gặp trong các cửa hàng, quán cà phê và phòng giao dịch. Máy in nhiệt hoạt động bằng cách làm nóng một bề mặt in, chất liệu mực sẽ phản ứng với nhiệt, tạo thành hình ảnh trên giấy. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và cả hai cùng sử dụng thuật ngữ "thermal printer" để chỉ loại máy này trong cả văn bản và giao tiếp.
Từ "thermal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "therma", có nghĩa là "nhiệt" hoặc "nóng". Kể từ thế kỷ 19, từ này được sử dụng để chỉ các phương pháp hoặc thiết bị liên quan đến nhiệt độ. "Printer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pingere", nghĩa là "vẽ" hoặc "in". Kết hợp lại, "thermal printer" chỉ các loại máy in sử dụng nhiệt độ để tạo ra hình ảnh hoặc văn bản trên giấy, cho thấy sự phát triển từ kỹ thuật in ấn truyền thống sang công nghệ hiện đại.
"Máy in nhiệt" là một cụm từ ít phổ biến trong các phần thi của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và đọc liên quan đến công nghệ hoặc văn phòng phẩm. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong môi trường thương mại, giao tiếp về thiết bị in ấn, và công nghệ thông tin. Máy in nhiệt thường được sử dụng để in hóa đơn, nhãn mác, hoặc tài liệu tạm thời, do đặc tính in nhanh và chi phí thấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp