Bản dịch của từ Thermal printer trong tiếng Việt

Thermal printer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thermal printer (Noun)

θɝˈməl pɹˈɪntɚ
θɝˈməl pɹˈɪntɚ
01

Một loại máy in sử dụng nhiệt để tạo ra hình ảnh trên giấy.

A type of printer that uses heat to produce an image on paper.

Ví dụ

The thermal printer produced 100 flyers for the community event.

Máy in nhiệt đã in 100 tờ rơi cho sự kiện cộng đồng.

The thermal printer did not work during the social gathering.

Máy in nhiệt đã không hoạt động trong buổi gặp mặt xã hội.

Did the thermal printer print the invitations for the charity event?

Máy in nhiệt đã in thiệp mời cho sự kiện từ thiện chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Thermal printer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thermal printer

Không có idiom phù hợp