Bản dịch của từ Thermochromic trong tiếng Việt
Thermochromic

Thermochromic (Adjective)
(của một chất) trải qua sự thay đổi màu sắc thuận nghịch khi được làm nóng hoặc làm lạnh.
Of a substance undergoing a reversible change of colour when heated or cooled.
The thermochromic paint changed color in the summer heat.
Sơn thermochromic đã đổi màu dưới ánh nắng mùa hè.
Thermochromic materials do not always work well in cold climates.
Vật liệu thermochromic không phải lúc nào cũng hoạt động tốt ở vùng lạnh.
Have you seen the thermochromic cups that change color with temperature?
Bạn đã thấy những cốc thermochromic đổi màu theo nhiệt độ chưa?
Từ "thermochromic" được sử dụng để chỉ những vật liệu hoặc hợp chất có khả năng thay đổi màu sắc khi nhiệt độ thay đổi. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong lĩnh vực khoa học vật liệu và hóa học, đặc biệt trong chế tạo sơn, mực in và đồ dùng thông minh. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này; cả hai đều phát âm và viết giống nhau. Ngành chế tạo thường sử dụng các vật liệu thermochromic trong ứng dụng đa dạng từ in ấn đến trang trí nội thất.
Từ "thermochromic" bắt nguồn từ tiếng Latinh, trong đó "thermo" xuất phát từ "thermae", nghĩa là "nhiệt" và "chromic" từ "chromos", nghĩa là "màu sắc". Từ này đã được hình thành trong thế kỷ 19 khi nghiên cứu về các chất có khả năng thay đổi màu sắc dưới tác động của nhiệt độ. Hiện nay, "thermochromic" được sử dụng để chỉ các vật liệu ứng dụng có khả năng biến đổi màu sắc khi nhiệt độ thay đổi, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa nhiệt độ và sự thay đổi màu sắc.
Từ "thermochromic" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và phần thi nói về khoa học và vật liệu. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp sơn, vật liệu thông minh, và nghiên cứu về công nghệ biến đổi màu sắc theo nhiệt độ. Việc hiểu rõ ý nghĩa và ứng dụng của nó có thể hỗ trợ người học trong các lĩnh vực khoa học vật liệu và thiết kế sản phẩm.