Bản dịch của từ Thermochromic trong tiếng Việt

Thermochromic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thermochromic (Adjective)

tˌɛɹmoʊkɹˈeɪməkət
tˌɛɹmoʊkɹˈeɪməkət
01

(của một chất) trải qua sự thay đổi màu sắc thuận nghịch khi được làm nóng hoặc làm lạnh.

Of a substance undergoing a reversible change of colour when heated or cooled.

Ví dụ

The thermochromic paint changed color in the summer heat.

Sơn thermochromic đã đổi màu dưới ánh nắng mùa hè.

Thermochromic materials do not always work well in cold climates.

Vật liệu thermochromic không phải lúc nào cũng hoạt động tốt ở vùng lạnh.

Have you seen the thermochromic cups that change color with temperature?

Bạn đã thấy những cốc thermochromic đổi màu theo nhiệt độ chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thermochromic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thermochromic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.