Bản dịch của từ Thermostat trong tiếng Việt
Thermostat

Thermostat (Noun)
Một thiết bị tự động điều chỉnh nhiệt độ hoặc kích hoạt thiết bị khi nhiệt độ đạt đến một điểm nhất định.
A device that automatically regulates temperature or that activates a device when the temperature reaches a certain point.
The thermostat in Sarah's house keeps the temperature comfortable.
Bộ điều chỉnh nhiệt độ trong nhà của Sarah giữ cho nhiệt độ thoải mái.
The smart thermostat can be controlled remotely via a mobile app.
Bộ điều chỉnh nhiệt thông minh có thể được điều khiển từ xa thông qua ứng dụng di động.
The thermostat on the office air conditioner is set to 22°C.
Bộ điều chỉnh nhiệt trên máy điều hòa trong văn phòng được đặt ở 22°C.
Dạng danh từ của Thermostat (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Thermostat | Thermostats |
Họ từ
Thiết bị "thermostat" là một dụng cụ tự động được sử dụng để điều chỉnh nhiệt độ trong môi trường nhất định, như trong hệ thống sưởi hoặc làm mát. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được phát âm là /ˈθɜːm.əʊ.stæt/ trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /ˈθɜːr.mə.stæt/. Mặc dù nghĩa cơ bản là giống nhau giữa hai tiếng Anh, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, chẳng hạn như trong các hệ thống điều hòa không khí hay lò sưởi.
Từ "thermostat" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "thermo" bắt nguồn từ "thermos" có nghĩa là nhiệt, và "stat" bắt nguồn từ "statos", có nghĩa là đứng yên hay duy trì. Kết hợp lại, từ này chỉ thiết bị có khả năng duy trì nhiệt độ trong một khoảng nhất định. Kể từ khi được phát triển vào thế kỷ 19, nó đã trở thành một phần thiết yếu trong hệ thống điều hòa không khí và sưởi ấm, thể hiện sự tiến bộ trong công nghệ quản lý nhiệt độ.
Từ "thermostat" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong phần Listening và Reading, nơi người tham gia có thể gặp các chủ đề liên quan đến công nghệ hoặc năng lượng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật và điện lạnh, diễn tả thiết bị điều chỉnh nhiệt độ trong hệ thống sưởi hoặc làm lạnh. Sự phổ biến của nó trong đời sống hàng ngày gắn liền với sự quan tâm đến tiết kiệm năng lượng và cải thiện sự thoải mái trong không gian sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp