Bản dịch của từ Thermostat trong tiếng Việt

Thermostat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thermostat (Noun)

ɵˈɝməstˌæt
ɵˈɝɹməstˌæt
01

Một thiết bị tự động điều chỉnh nhiệt độ hoặc kích hoạt thiết bị khi nhiệt độ đạt đến một điểm nhất định.

A device that automatically regulates temperature or that activates a device when the temperature reaches a certain point.

Ví dụ

The thermostat in Sarah's house keeps the temperature comfortable.

Bộ điều chỉnh nhiệt độ trong nhà của Sarah giữ cho nhiệt độ thoải mái.

The smart thermostat can be controlled remotely via a mobile app.

Bộ điều chỉnh nhiệt thông minh có thể được điều khiển từ xa thông qua ứng dụng di động.

The thermostat on the office air conditioner is set to 22°C.

Bộ điều chỉnh nhiệt trên máy điều hòa trong văn phòng được đặt ở 22°C.

Dạng danh từ của Thermostat (Noun)

SingularPlural

Thermostat

Thermostats

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thermostat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thermostat

Không có idiom phù hợp