Bản dịch của từ Thermotaxis trong tiếng Việt
Thermotaxis
Noun [U/C]
Thermotaxis (Noun)
Ví dụ
Thermotaxis helps ants find warmth during cold winter nights.
Thermotaxis giúp kiến tìm hơi ấm trong những đêm đông lạnh.
Thermotaxis does not explain why some insects avoid hot surfaces.
Thermotaxis không giải thích tại sao một số côn trùng tránh bề mặt nóng.
Does thermotaxis influence how bees gather near flowers?
Thermotaxis có ảnh hưởng đến cách ong tụ tập gần hoa không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Thermotaxis
Không có idiom phù hợp