Bản dịch của từ Thick-headed trong tiếng Việt
Thick-headed

Thick-headed (Adjective)
He's so thick-headed, he never understands simple instructions.
Anh ấy rất đần độn, anh ấy không bao giờ hiểu được hướng dẫn đơn giản.
Her thick-headed behavior led to misunderstandings among her friends.
Hành vi đần độn của cô ấy dẫn đến sự hiểu lầm giữa bạn bè của cô ấy.
The team failed due to their thick-headed decision-making process.
Đội thất bại vì quá trình ra quyết định đần độn của họ.
Thick-headed (Idiom)
Nếu ai đó cứng đầu, họ sẽ chậm hiểu mọi việc.
If someone is thickheaded they are slow to understand things.
Despite explanations, he remained thick-headed about the issue.
Mặc dù giải thích, anh ta vẫn cứng đầu về vấn đề.
Her thick-headed attitude caused misunderstandings among her friends.
Thái độ cứng đầu của cô ấy gây hiểu lầm giữa bạn bè.
Being thick-headed can hinder social interactions and relationships.
Việc cứng đầu có thể cản trở giao tiếp và mối quan hệ xã hội.
Từ "thick-headed" được sử dụng để mô tả một người có trí tuệ kém hoặc chậm hiểu, thường mang ý nghĩa tiêu cực. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng miền. Thực tế, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh phê phán hoặc châm biếm nhằm nhấn mạnh sự ngu dốt hoặc thiếu nhạy bén.
Từ "thick-headed" xuất phát từ tiếng Anh cổ, nơi "thick" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "þykkja", có nghĩa là "dày", và "headed" từ tiếng Anh cổ "heafod", đồng nghĩa với "đầu". Kết hợp lại, thuật ngữ này hàm ý về một người có tư duy nặng nề, chậm tiếp thu. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh một quan niệm tiêu cực về trí tuệ con người, chỉ trích khả năng suy nghĩ hoặc tiếp thu thông tin của cá nhân.
Từ "thick-headed" là một tính từ được sử dụng để miêu tả người có đầu óc chậm tiếp thu hoặc khó hiểu vấn đề. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong phần nói và viết, nơi mà thí sinh có thể đưa ra ý kiến cá nhân hoặc phân tích nhân vật. Ngoài ra, từ còn được sử dụng phổ biến trong văn phong thông thường trong các tình huống miêu tả tính cách hoặc đánh giá năng lực tiếp thu của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp