Bản dịch của từ Thick-headed trong tiếng Việt

Thick-headed

Adjective Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thick-headed (Adjective)

θˈɪkhˌɛdɨd
θˈɪkhˌɛdɨd
01

Học ngu hoặc học chậm.

Stupid or slow to learn.

Ví dụ

He's so thick-headed, he never understands simple instructions.

Anh ấy rất đần độn, anh ấy không bao giờ hiểu được hướng dẫn đơn giản.

Her thick-headed behavior led to misunderstandings among her friends.

Hành vi đần độn của cô ấy dẫn đến sự hiểu lầm giữa bạn bè của cô ấy.

The team failed due to their thick-headed decision-making process.

Đội thất bại vì quá trình ra quyết định đần độn của họ.

Thick-headed (Idiom)

ˈθɪkˈhɛ.dɪd
ˈθɪkˈhɛ.dɪd
01

Nếu ai đó cứng đầu, họ sẽ chậm hiểu mọi việc.

If someone is thickheaded they are slow to understand things.

Ví dụ

Despite explanations, he remained thick-headed about the issue.

Mặc dù giải thích, anh ta vẫn cứng đầu về vấn đề.

Her thick-headed attitude caused misunderstandings among her friends.

Thái độ cứng đầu của cô ấy gây hiểu lầm giữa bạn bè.

Being thick-headed can hinder social interactions and relationships.

Việc cứng đầu có thể cản trở giao tiếp và mối quan hệ xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thick-headed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thick-headed

Không có idiom phù hợp