Bản dịch của từ Think about trong tiếng Việt
Think about
Think about (Verb)
(thông tục) xem xét như một phương án hành động.
Transitive to consider as a course of action.
I always think about my family when I feel homesick.
Tôi luôn nghĩ về gia đình khi nhớ nhà.
Don't think about the past during the IELTS speaking test.
Đừng nghĩ về quá khứ trong bài thi nói IELTS.
Do you think about the impact of social media on society?
Bạn có nghĩ về tác động của mạng xã hội đến xã hội không?
I always think about volunteering at the local community center.
Tôi luôn suy nghĩ về việc tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.
She doesn't think about joining any social clubs in her free time.
Cô ấy không nghĩ đến việc tham gia bất kỳ câu lạc bộ xã hội nào vào thời gian rảnh rỗi của mình.
(ngoại động) suy ngẫm.
Transitive to ponder.
I always think about my family when I write essays.
Tôi luôn suy nghĩ về gia đình khi viết bài luận.
She doesn't think about her hobbies during the IELTS exam.
Cô ấy không nghĩ về sở thích của mình trong kỳ thi IELTS.
Do you think about your future plans in the speaking test?
Bạn có nghĩ về kế hoạch tương lai của mình trong bài thi nói không?
I always think about my future before making decisions.
Tôi luôn suy nghĩ về tương lai của mình trước khi quyết định.
She doesn't think about the consequences of her actions.
Cô ấy không suy nghĩ về hậu quả của hành động của mình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp