Bản dịch của từ Think about trong tiếng Việt
Think about
Think about (Verb)
(thông tục) xem xét như một phương án hành động.
Transitive to consider as a course of action.
I always think about my family when I feel homesick.
Tôi luôn nghĩ về gia đình khi nhớ nhà.
Don't think about the past during the IELTS speaking test.
Đừng nghĩ về quá khứ trong bài thi nói IELTS.
Do you think about the impact of social media on society?
Bạn có nghĩ về tác động của mạng xã hội đến xã hội không?
I always think about volunteering at the local community center.
Tôi luôn suy nghĩ về việc tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.
She doesn't think about joining any social clubs in her free time.
Cô ấy không nghĩ đến việc tham gia bất kỳ câu lạc bộ xã hội nào vào thời gian rảnh rỗi của mình.
(ngoại động) suy ngẫm.
Transitive to ponder.
I always think about my family when I write essays.
Tôi luôn suy nghĩ về gia đình khi viết bài luận.
She doesn't think about her hobbies during the IELTS exam.
Cô ấy không nghĩ về sở thích của mình trong kỳ thi IELTS.
Do you think about your future plans in the speaking test?
Bạn có nghĩ về kế hoạch tương lai của mình trong bài thi nói không?
I always think about my future before making decisions.
Tôi luôn suy nghĩ về tương lai của mình trước khi quyết định.
She doesn't think about the consequences of her actions.
Cô ấy không suy nghĩ về hậu quả của hành động của mình.
"Think about" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là xem xét, suy nghĩ hoặc cân nhắc một vấn đề nào đó. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, với hình thức phát âm và viết không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể thấy việc sử dụng câu hỏi gián tiếp nhiều hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường ưa chuộng cách diễn đạt trực tiếp hơn.
Thuật ngữ "think about" xuất phát từ động từ "think" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ tiếng Trung cổ "thoncan" xuất phát từ tiếng Latin "pensare", có nghĩa là "đo lường" hoặc "suy nghĩ". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh quá trình tư duy và phản ánh, khi con người không chỉ đánh giá thông tin mà còn xem xét các khía cạnh khác nhau của nó. Hiện nay, cụm từ "think about" được sử dụng để chỉ hành động suy nghĩ, cân nhắc một vấn đề một cách sâu sắc và có chú ý.
Cụm từ "think about" xuất hiện tương đối phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, cụm này thường liên quan đến việc đưa ra ý kiến hoặc suy nghĩ về một chủ đề. Trong phần Nói, nó được sử dụng khi thí sinh được yêu cầu phát biểu về suy nghĩ cá nhân. Phần Đọc thường thấy cụm từ này trong văn bản miêu tả hoặc lập luận, và trong phần Viết, thí sinh có thể dùng để bày tỏ ý tưởng hoặc quan điểm cá nhân. Ngoài IELTS, "think about" cũng được sử dụng trong giao tiếp thường ngày để thể hiện quá trình cân nhắc hoặc phân tích một vấn đề nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp