Bản dịch của từ Think out trong tiếng Việt
Think out
Think out (Phrase)
We need to think out solutions for social inequality in America.
Chúng ta cần nghĩ ra giải pháp cho bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.
They do not think out their community projects thoroughly.
Họ không nghĩ ra các dự án cộng đồng của mình một cách kỹ lưỡng.
Can you think out ways to improve social interactions?
Bạn có thể nghĩ ra cách để cải thiện các tương tác xã hội không?
Cụm từ "think out" được hiểu là quá trình suy nghĩ một cách sâu sắc và cẩn thận nhằm phát triển ý tưởng hoặc giải pháp cho vấn đề. Trong tiếng Anh, "think out" thường được sử dụng trong bối cảnh tư duy phản biện hoặc lập kế hoạch. Ở Anh và Mỹ, cụm từ này chủ yếu giống nhau về ngữ nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai vùng, với người Mỹ thường nhấn mạnh trọng âm hơn so với người Anh.
Cụm từ "think out" có nguồn gốc từ động từ "think", xuất phát từ tiếng Latinh "cogitare", có nghĩa là "suy nghĩ" hoặc "xem xét". Trong tiếng Anh, "think" đã được sử dụng từ thế kỷ 13, với ý nghĩa liên quan đến việc tư duy và nhận thức. "Out" trong cụm này có nguồn gốc từ tiếng Old English "ūt", thể hiện sự ra ngoài hoặc tháo gỡ. Khi ghép lại, "think out" mang nghĩa là suy nghĩ một cách rõ ràng và sâu sắc để đạt được một kết luận hoặc quyết định, phù hợp với ngữ cảnh hiện đại.
Từ "think out" không phải là một cụm từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, và thường ít xuất hiện trong các bài thi viết hoặc nói. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để chỉ việc suy nghĩ sâu sắc, phát triển ý tưởng hoặc giải quyết vấn đề một cách sáng tạo. Cụm từ này có thể xuất hiện trong các tình huống như thảo luận nhóm, nghiên cứu, hoặc khi xây dựng luận điểm trong các bài luận, nhưng không được sử dụng nhiều trong văn viết chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp