Bản dịch của từ Thinned trong tiếng Việt
Thinned

Thinned (Verb)
The crowd thinned as the concert ended at 10 PM.
Đám đông đã thưa bớt khi buổi hòa nhạc kết thúc lúc 10 giờ tối.
The number of attendees did not thin during the event.
Số lượng người tham dự không thưa bớt trong sự kiện.
Why did the audience thin out so quickly at the seminar?
Tại sao khán giả lại thưa bớt nhanh chóng trong hội thảo?
Dạng động từ của Thinned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Thin |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Thinned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Thinned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Thins |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Thinning |
Thinned (Adjective)
The thinned crowd at the protest showed less support for the cause.
Đám đông thưa thớt tại cuộc biểu tình cho thấy ít ủng hộ cho mục đích.
The thinned attendance at the meeting did not affect the discussion.
Sự tham dự thưa thớt tại cuộc họp không ảnh hưởng đến cuộc thảo luận.
Why has the thinned audience stopped coming to these events?
Tại sao khán giả thưa thớt lại ngừng đến những sự kiện này?
Họ từ
Từ "thinned" là dạng quá khứ và phân từ của động từ "thin", mang nghĩa làm cho cái gì đó trở nên mỏng hơn hoặc loãng hơn. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả biến thể Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, "thinned" thường được ứng dụng trong ngữ cảnh mô tả sự giảm thiểu độ dày của vật chất, chẳng hạn như sơn, hoặc đặc tính của chất lỏng.
Từ "thinned" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "thin", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *thinna, đồng nghĩa với việc giảm độ dày hoặc mật độ. Latin có từ "tenuis", cũng mang ý nghĩa tương tự về sự mảnh mai hoặc nhẹ nhàng. Lịch sử sử dụng từ này có liên quan đến khái niệm làm cho một vật gì đó trở nên ít đặc hoặc ít dày hơn, vì vậy nó phản ánh trạng thái giảm thiểu vật lý, được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau trong đời sống hiện nay.
Từ "thinned" là dạng quá khứ phân từ của động từ "thin", nghĩa là làm cho mỏng hơn hoặc giảm đi. Trong các thành phần của IELTS, từ này xuất hiện ít trong phần Listening do tính chính xác của ngữ cảnh, nhưng có thể gặp trong Reading và Writing khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến vật chất, thực phẩm hoặc tài nguyên. Trong giao tiếp hàng ngày, "thinned" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả quá trình hoặc trạng thái của chất liệu, như sơn hoặc nước, trong nghệ thuật hoặc nấu ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



