Bản dịch của từ Thins trong tiếng Việt
Thins

Thins (Verb)
The government thins the population by encouraging smaller families.
Chính phủ làm giảm dân số bằng cách khuyến khích gia đình nhỏ hơn.
Many believe that social media thins personal connections.
Nhiều người tin rằng mạng xã hội làm mỏng mối quan hệ cá nhân.
Does urbanization thins community ties in cities like New York?
Liệu đô thị hóa có làm mỏng mối liên kết cộng đồng ở thành phố như New York không?
The government thins the population in urban areas for better living conditions.
Chính phủ làm giảm mật độ dân số ở khu vực đô thị để cải thiện điều kiện sống.
The new policy does not thin the community's resources effectively for everyone.
Chính sách mới không làm giảm tài nguyên của cộng đồng một cách hiệu quả cho mọi người.
Does the city plan to thin the population in high-density neighborhoods?
Thành phố có kế hoạch làm giảm dân số ở những khu vực đông đúc không?
The event thins as people leave the venue after the concert.
Sự kiện thưa thớt khi mọi người rời khỏi địa điểm sau buổi hòa nhạc.
The crowd does not thin quickly during the busy festival.
Đám đông không thưa thớt nhanh chóng trong lễ hội đông đúc.
Does the audience thin out before the final performance starts?
Khán giả có thưa thớt trước khi buổi biểu diễn cuối cùng bắt đầu không?
Dạng động từ của Thins (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Thin |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Thinned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Thinned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Thins |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Thinning |
Thins (Noun)
She is a thin model who walks for Fashion Week.
Cô ấy là một người mẫu gầy tham gia Tuần lễ Thời trang.
He is not a thin person; he is quite muscular.
Anh ấy không phải là người gầy; anh ấy khá cơ bắp.
Is a thin figure more accepted in today's society?
Một hình dáng gầy có được chấp nhận trong xã hội ngày nay không?
The thins in the park were crowded during the festival last week.
Những thứ mỏng manh trong công viên đông đúc trong lễ hội tuần trước.
There are no thins available at the community center right now.
Hiện tại không có thứ gì mỏng manh tại trung tâm cộng đồng.
Are the thins in the social event well-organized for attendees?
Những thứ mỏng manh trong sự kiện xã hội có được tổ chức tốt không?
Trạng thái gầy, đặc biệt là về trọng lượng hoặc độ dày.
A state of being thin especially in terms of weight or thickness.
Many people believe that being thin is socially desirable in America.
Nhiều người tin rằng gầy gò là điều mong muốn trong xã hội Mỹ.
Not everyone thinks being thin is important for social acceptance.
Không phải ai cũng nghĩ rằng gầy gò là quan trọng cho sự chấp nhận xã hội.
Is being thin a requirement for success in social situations?
Có phải gầy gò là yêu cầu cho sự thành công trong các tình huống xã hội không?
Họ từ
Từ "thins" trong tiếng Anh là dạng số nhiều của danh từ "thin", có nghĩa là những vật hoặc đối tượng mỏng. Trong ngữ cảnh động từ, "thins" là hình thức hiện tại đơn của động từ "thin", nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên mỏng hơn. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách sử dụng và ngữ nghĩa của từ này thường tương đồng, tuy nhiên, người Anh có xu hướng sử dụng "thin" để chỉ tình trạng vật lý trong khi người Mỹ có thể sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh về sức khỏe hoặc vóc dáng.
Từ "thins" xuất phát từ động từ "thin", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þynne" (đọc là "thunne"), có nghĩa là mỏng manh. Gốc của từ này có thể được truy nguyên về tiếng Đức cổ "thun", cũng mang nghĩa tương tự. Sự thay đổi về cách phát âm và chính tả diễn ra theo thời gian đã làm cho từ này trở nên phổ biến trong ngữ pháp hiện đại. Ngày nay, "thins" thường được sử dụng để chỉ việc làm cho một vật thể trở nên mỏng hơn hoặc trong ngữ cảnh thực phẩm, liên quan đến việc giảm trọng lượng hoặc calorie.
Từ "thins" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, nó thường liên quan đến các bài viết hoặc đoạn hội thoại về sức khỏe hoặc dinh dưỡng. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để miêu tả sự giảm khối lượng hoặc độ dày của một vật thể. Ngoài ra, "thins" cũng thường gặp trong ngữ cảnh nghệ thuật và thiết kế, khi nói đến chất liệu hoặc kết cấu mỏng manh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



