ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Thin
Có ít trọng lượng hoặc độ dày, không dày hoặc béo.
Having little weight or substance not thick or fat
Thon thả và hẹp
Slender in form narrow
Thiếu sự phong phú hoặc cường độ, không có thực chất.
Lacking in richness or intensity insubstantial
To dilute or weaken
Nhẹ, không có nhiều chất liệu, không dày hoặc béo
To make or become thin
To reduce the thickness of