Bản dịch của từ Thin trong tiếng Việt

Thin

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thin(Adjective)

tˈɪn
ˈθɪn
01

Có ít trọng lượng hoặc độ dày, không dày hoặc béo.

Having little weight or substance not thick or fat

Ví dụ
02

Thon thả và hẹp

Slender in form narrow

Ví dụ
03

Thiếu sự phong phú hoặc cường độ, không có thực chất.

Lacking in richness or intensity insubstantial

Ví dụ

Thin(Verb)

tˈɪn
ˈθɪn
01

Thiếu sự phong phú hoặc cường độ, không có thực chất.

To dilute or weaken

Ví dụ
02

Nhẹ, không có nhiều chất liệu, không dày hoặc béo

To make or become thin

Ví dụ
03

Thon thả và hẹp

To reduce the thickness of

Ví dụ