Bản dịch của từ This evening trong tiếng Việt

This evening

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

This evening (Phrase)

ðˈɪs ˈivnɨŋ
ðˈɪs ˈivnɨŋ
01

Khoảng thời gian từ cuối buổi chiều đến đầu đêm.

The period from the end of the afternoon to the beginning of night.

Ví dụ

Are you free this evening for a study group?

Bạn có rảnh tối nay để học nhóm không?

I have plans this evening, so I can't join you.

Tôi đã có kế hoạch tối nay, nên không thể tham gia cùng bạn.

Let's meet at the café this evening to discuss the project.

Hãy gặp nhau ở quán cà phê tối nay để thảo luận dự án.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng This evening cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] For example, attending a concert or a festival can be exhilarating, if it's crowded [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Giải đề IELTS Writing Task 2 ngày 18/06/2016
[...] Therefore, it is rather impractical to expect cycling in cities, or the countryside [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 2 ngày 18/06/2016
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020
[...] Modern parents hardly spend time with their children, in their free time [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022
[...] It is argued that parents should be responsible or punished for crimes committed by their children [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022

Idiom with This evening

Không có idiom phù hợp