Bản dịch của từ This instant trong tiếng Việt
This instant
This instant (Phrase)
This instant, I believe social media influences our daily interactions significantly.
Ngay lúc này, tôi tin rằng mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến tương tác hàng ngày.
This instant is not the right time for social gatherings, due to COVID-19.
Ngay lúc này không phải là thời điểm thích hợp cho các buổi gặp mặt xã hội, do COVID-19.
Is this instant a good opportunity to discuss social issues openly?
Ngay lúc này có phải là cơ hội tốt để thảo luận về các vấn đề xã hội không?
Cụm từ "this instant" trong tiếng Anh mang nghĩa chỉ một thời điểm rất gần gũi hoặc ngay lập tức. Trong tiếng Anh Anh, cụm này ít được sử dụng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó thường diễn tả tính cấp bách hoặc yêu cầu hành động ngay lập tức. Trong cả hai biến thể, "this instant" có thể đồng nghĩa với "right now" hay "immediately", tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Từ "instant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "instans", mang nghĩa là "thực sự hiện hữu" hoặc "ngay lập tức". Thuật ngữ này được biến đổi thành "instant" trong tiếng Anh thế kỷ 14, chỉ về trạng thái "ngay tức khắc". Xu hướng sử dụng từ này gia tăng trong bối cảnh hiện đại, nhấn mạnh sự gấp gáp và tính tức thời trong các tình huống đời sống, phản ánh sự thay đổi trong nhu cầu và tốc độ của xã hội đương đại.
Cụm từ "this instant" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nhằm nhấn mạnh tính cấp bách hoặc hiện tại của một tình huống. Trong bối cảnh nói, nó thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện thông thường, diễn giả thường yêu cầu hành động ngay lập tức. Cụm từ này cũng có thể được gặp trong văn bản trang trọng, như báo cáo hoặc bài luận, khi cần diễn đạt sự khẩn cấp trong một sự kiện hoặc quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp