Bản dịch của từ Those trong tiếng Việt
Those

Those (Pronoun)
Those students are very intelligent.
Những học sinh đó rất thông minh.
I admire those who volunteer to help others.
Tôi ngưỡng mộ những người tình nguyện giúp đỡ người khác.
Those in need should seek assistance from organizations.
Những người cần sự giúp đỡ nên tìm kiếm sự trợ giúp từ các tổ chức.
Số nhiều của cái đó.
Plural of that.
Those are my friends from high school.
Những người đó là bạn của tôi từ trường trung học.
I prefer those over these social media platforms.
Tôi thích những cái đó hơn các nền tảng truyền thông xã hội này.
Those who attended the event were impressed by the speaker.
Những người tham dự sự kiện đã ấn tượng với diễn giả.
Từ "those" là đại từ nhân xưng dùng để chỉ một nhóm người hoặc vật đã được nhắc đến trước đó. Trong tiếng Anh, "those" được sử dụng để biểu thị số nhiều và thường đóng vai trò làm chủ từ hoặc tân ngữ trong câu. Khi so sánh giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này vẫn giữ nguyên hình thức và nghĩa, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ do ảnh hưởng của ngữ cảnh vùng miền. "Those" là hình thức số nhiều của "that", thể hiện sự xa cách hoặc khác biệt so với chủ thể.
Từ "those" xuất phát từ hình thức đại từ chỉ định trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Saxon cổ "ðās", hình thành từ gốc tiếng Đức cổ "dasa". Ban đầu, từ này được dùng để chỉ nhóm người hoặc vật cụ thể, với sự nhấn mạnh vào khoảng cách không gần gũi. Sự phát triển của "those" trong ngữ nghĩa đã phản ánh một xu hướng mở rộng khả năng chỉ định và phân loại, từ những thực thể cụ thể sang khái niệm trừu tượng và tổng quát hơn trong giao tiếp hiện đại.
Từ "those" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng nói và viết, nơi người học thường phải chỉ định hoặc so sánh. Trong bối cảnh học thuật, "those" thường xuất hiện trong các bài luận, báo cáo nghiên cứu hoặc khi đề cập đến nhóm đối tượng nhất định. Các tình huống thường gặp bao gồm miêu tả kết quả nghiên cứu, thảo luận về ý kiến, hoặc trình bày ví dụ, góp phần làm rõ ý nghĩa và tăng tính chính xác trong diễn đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



