Bản dịch của từ Thought provoking trong tiếng Việt

Thought provoking

Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thought provoking (Adjective)

θˈɔtpɹəkˌʌvɨŋ
θˈɔtpɹəkˌʌvɨŋ
01

Khiến bạn phải suy nghĩ rất nhiều về điều gì đó.

Causing you to think a lot about something.

Ví dụ

The documentary was thought provoking, sparking deep conversations.

Bộ phim tài liệu gây suy ngẫm, kích thích cuộc trò chuyện sâu sắc.

Her thought provoking speech challenged societal norms and beliefs.

Bài phát biểu sâu sắc của cô ấy thách thức các quy tắc và niềm tin xã hội.

The thought provoking article on poverty raised awareness about social issues.

Bài báo sâu sắc về nghèo đóng góp vào việc nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội.

Thought provoking (Phrase)

θˈɔtpɹəkˌʌvɨŋ
θˈɔtpɹəkˌʌvɨŋ
01

Khiến bạn suy nghĩ nhiều về điều gì đó.

Making you think a lot about something.

Ví dụ

The thought provoking documentary sparked conversations about social issues.

Bộ phim tư duy khơi gợi gây ra cuộc trò chuyện về các vấn đề xã hội.

The thought provoking article challenged readers to reflect on societal norms.

Bài báo gây suy nghĩ thách thức độc giả phản ánh về các quy chuẩn xã hội.

Her thought provoking speech at the conference inspired many to take action.

Bài diễn văn gây suy nghĩ của cô ấy tại hội nghị truyền cảm hứng cho nhiều người hành động.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thought provoking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thought provoking

Không có idiom phù hợp