Bản dịch của từ Thought provoking trong tiếng Việt
Thought provoking

Thought provoking (Adjective)
The documentary was thought provoking, sparking deep conversations.
Bộ phim tài liệu gây suy ngẫm, kích thích cuộc trò chuyện sâu sắc.
Her thought provoking speech challenged societal norms and beliefs.
Bài phát biểu sâu sắc của cô ấy thách thức các quy tắc và niềm tin xã hội.
The thought provoking article on poverty raised awareness about social issues.
Bài báo sâu sắc về nghèo đóng góp vào việc nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội.
Thought provoking (Phrase)
The thought provoking documentary sparked conversations about social issues.
Bộ phim tư duy khơi gợi gây ra cuộc trò chuyện về các vấn đề xã hội.
The thought provoking article challenged readers to reflect on societal norms.
Bài báo gây suy nghĩ thách thức độc giả phản ánh về các quy chuẩn xã hội.
Her thought provoking speech at the conference inspired many to take action.
Bài diễn văn gây suy nghĩ của cô ấy tại hội nghị truyền cảm hứng cho nhiều người hành động.
Thuật ngữ "thought provoking" được sử dụng để chỉ những ý tưởng, tác phẩm hoặc tình huống có khả năng kích thích tư duy, khuyến khích sự suy ngẫm hoặc thảo luận sâu sắc. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về khái niệm này. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa. Về mặt hình thức, "thought-provoking" thường được viết với dấu nối để nhấn mạnh tính từ, thể hiện sự kết hợp giữa hai từ gốc.
Cụm từ "thought provoking" xuất phát từ việc sử dụng động từ "provoke" có nguồn gốc từ tiếng Latin "provocare", nghĩa là "kêu gọi" hay "thách thức". Trong ngữ cảnh hiện đại, "thought provoking" được dùng để chỉ những ý tưởng, tác phẩm hoặc câu hỏi thúc đẩy người đọc hoặc người nghe suy nghĩ sâu sắc và phản ánh. Sự kết hợp của hai từ này gợi lên tính chất kích thích trí tuệ, tạo ra sự nhận thức và khám phá tư duy.
Cụm từ "thought provoking" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh được yêu cầu phân tích và thảo luận những vấn đề phức tạp. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm này thường được sử dụng để mô tả bài viết hay tác phẩm nghệ thuật kích thích tư duy hoặc tạo ra tranh luận. Ngoài ra, nó còn phổ biến trong các buổi hội thảo, diễn thuyết hoặc các cuộc thảo luận về triết học, tâm lý học và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp