Bản dịch của từ Threadbare trong tiếng Việt

Threadbare

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Threadbare (Adjective)

ɵɹˈɛdbɛɹ
ɵɹˈɛdbɛɹ
01

(bằng vải, quần áo hoặc đồ nội thất mềm) trở nên mỏng và rách nát theo tuổi tác.

Of cloth clothing or soft furnishings becoming thin and tattered with age.

Ví dụ

The threadbare sofa in the community center needs to be replaced soon.

Chiếc ghế sofa sờn rách trong trung tâm cộng đồng cần được thay thế.

The volunteers did not notice the threadbare blankets at the shelter.

Các tình nguyện viên không nhận thấy những chiếc chăn sờn rách ở nơi trú ẩn.

Are the threadbare clothes still suitable for the charity donation drive?

Những bộ quần áo sờn rách có còn phù hợp cho chiến dịch quyên góp không?

Kết hợp từ của Threadbare (Adjective)

CollocationVí dụ

Very threadbare

Rất gầy ốm

Her social media presence is very threadbare.

Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy rất mỏng manh.

A little threadbare

Hơi rách rưới

Her argument was a little threadbare, lacking evidence and support.

Lập luận của cô ấy hơi rách rưới, thiếu bằng chứng và hỗ trợ.

Slightly threadbare

Hơi rách rưới

The old library had slightly threadbare carpets.

Thư viện cũ có thảm hơi rách rưới.

Extremely threadbare

Rất rách nát

The social event was extremely threadbare in terms of decorations.

Sự kiện xã hội rất rách nát về trang trí.

Fairly threadbare

Khá cụt, khá già, khá cản

The social event had a fairly threadbare turnout.

Sự kiện xã hội có sự tham gia khá ít ỏ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/threadbare/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Threadbare

Không có idiom phù hợp