Bản dịch của từ Threadbare trong tiếng Việt
Threadbare

Threadbare (Adjective)
The threadbare sofa in the community center needs to be replaced soon.
Chiếc ghế sofa sờn rách trong trung tâm cộng đồng cần được thay thế.
The volunteers did not notice the threadbare blankets at the shelter.
Các tình nguyện viên không nhận thấy những chiếc chăn sờn rách ở nơi trú ẩn.
Are the threadbare clothes still suitable for the charity donation drive?
Những bộ quần áo sờn rách có còn phù hợp cho chiến dịch quyên góp không?
Kết hợp từ của Threadbare (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very threadbare Rất gầy ốm | Her social media presence is very threadbare. Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy rất mỏng manh. |
A little threadbare Hơi rách rưới | Her argument was a little threadbare, lacking evidence and support. Lập luận của cô ấy hơi rách rưới, thiếu bằng chứng và hỗ trợ. |
Slightly threadbare Hơi rách rưới | The old library had slightly threadbare carpets. Thư viện cũ có thảm hơi rách rưới. |
Extremely threadbare Rất rách nát | The social event was extremely threadbare in terms of decorations. Sự kiện xã hội rất rách nát về trang trí. |
Fairly threadbare Khá cụt, khá già, khá cản | The social event had a fairly threadbare turnout. Sự kiện xã hội có sự tham gia khá ít ỏ. |
Từ "threadbare" trong tiếng Anh có nghĩa là tả một vật liệu hoặc một món đồ đã cũ kỹ, mòn rách đến mức lộ ra sợi chỉ. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả quần áo hoặc đồ dùng gia đình bị sử dụng quá nhiều. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "threadbare" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp, "threadbare" có thể bị phát âm khác nhau đôi chút giữa hai phiên bản, nhưng không có ảnh hưởng đến ý nghĩa của từ.
Từ "threadbare" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ “thread” (sợi chỉ) và “bare” (trống trải). Gốc Latin của “thread” là “filum”, có nghĩa là sợi, trong khi “bare” xuất phát từ tiếng Old English “bere”, mang ý nghĩa là để hở hoặc trống. Trong lịch sử, "threadbare" được dùng để chỉ những vật phẩm vải vóc mòn, thể hiện sự tiêu hao và thiếu thốn. Ngày nay, từ này còn chỉ trạng thái thiếu thốn chung, phản ánh sự cạn kiệt tài nguyên hay ý tưởng.
Từ "threadbare" thường không xuất hiện nhiều trong các phần của bài thi IELTS, do nó mang tính mô tả và chủ yếu sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể. Trong bài nói và viết, "threadbare" thường được dùng để mô tả sự thô ráp, cũ kỹ của vật thể, đặc biệt là trang phục hoặc đồ dùng. Trong các văn bản văn học hoặc phê bình, từ này có thể được vận dụng để chỉ sự thụt lùi về chất lượng hoặc những vấn đề đã trở nên lạc hậu, không còn phù hợp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp