Bản dịch của từ Three-piece suit trong tiếng Việt

Three-piece suit

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Three-piece suit (Phrase)

01

Bộ vest nam bao gồm áo khoác, quần dài và đôi khi là áo ghi lê, tất cả đều được làm từ cùng một chất liệu.

A mans suit consisting of a jacket and trousers and sometimes a waistcoat all made from the same material.

Ví dụ

John wore a stylish three-piece suit to the wedding last Saturday.

John đã mặc một bộ vest ba mảnh thời trang đến đám cưới thứ bảy vừa rồi.

Many men do not like wearing a three-piece suit in summer.

Nhiều người đàn ông không thích mặc bộ vest ba mảnh vào mùa hè.

Did you see Mark's new three-piece suit at the party yesterday?

Bạn có thấy bộ vest ba mảnh mới của Mark tại bữa tiệc hôm qua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Three-piece suit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Three-piece suit

Không có idiom phù hợp