Bản dịch của từ Thrift-shop trong tiếng Việt

Thrift-shop

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thrift-shop (Noun)

01

Cửa hàng bán quần áo cũ, đồ nội thất và các mặt hàng đã qua sử dụng khác thường có giá thấp.

A shop that sells secondhand clothing furniture and other used goods typically at low prices.

Ví dụ

I bought a vintage jacket at the thrift-shop for only $5.

Tôi đã mua một áo khoác cổ điển tại cửa hàng đồ cũ với giá chỉ 5 đô la.

She never shops at the thrift-shop because she prefers new items.

Cô ấy không bao giờ mua sắm tại cửa hàng đồ cũ vì cô ấy thích hàng mới.

Do you know where the thrift-shop is located in this neighborhood?

Bạn có biết cửa hàng đồ cũ ở đâu trong khu phố này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thrift-shop/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thrift-shop

Không có idiom phù hợp