Bản dịch của từ Thrift-shop trong tiếng Việt
Thrift-shop

Thrift-shop (Noun)
Cửa hàng bán quần áo cũ, đồ nội thất và các mặt hàng đã qua sử dụng khác thường có giá thấp.
A shop that sells secondhand clothing furniture and other used goods typically at low prices.
I bought a vintage jacket at the thrift-shop for only $5.
Tôi đã mua một áo khoác cổ điển tại cửa hàng đồ cũ với giá chỉ 5 đô la.
She never shops at the thrift-shop because she prefers new items.
Cô ấy không bao giờ mua sắm tại cửa hàng đồ cũ vì cô ấy thích hàng mới.
Do you know where the thrift-shop is located in this neighborhood?
Bạn có biết cửa hàng đồ cũ ở đâu trong khu phố này không?
Thrift-shop là một thuật ngữ chỉ cửa hàng bán đồ cũ hoặc đồ second-hand, nơi người tiêu dùng có thể mua hàng hóa với giá thấp hơn so với giá thị trường. Tại Mỹ, "thrift shop" thường được sử dụng để chỉ những cửa hàng do tổ chức phi lợi nhuận quản lý và thu lại lợi nhuận cho các hoạt động từ thiện. Ở Anh, thuật ngữ tương đương là "charity shop", nhấn mạnh vào trách nhiệm xã hội của các cửa hàng này. Sự khác biệt trong cách diễn đạt không phản ánh sự khác nhau về chức năng, nhưng có ảnh hưởng đến vẻ ngoài và loại đồ dùng được bán.
Từ "thrift-shop" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "thrift" và "shop". "Thrift" xuất phát từ tiếng Trung cổ "thrift", có nghĩa là tiết kiệm hoặc tiết kiệm tài chính. Từ này được ghi nhận lần đầu tiên vào thế kỷ 19 tại Anh và phổ biến ở Mỹ vào đầu thế kỷ 20. "Thrift-shop" chỉ những cửa hàng bán đồ dùng đã qua sử dụng với giá rẻ, mang ý nghĩa bảo tồn tài nguyên và thúc đẩy tiêu dùng bền vững, phản ánh tinh thần tiết kiệm và tôn trọng tài nguyên.
Từ "thrift-shop" xuất hiện khá phổ biến trong các bối cảnh liên quan đến đời sống hàng ngày, đặc biệt trong các phần thi Nghe và Đọc của IELTS, nơi nó có thể được nhắc đến để nói về việc tiết kiệm hoặc mua sắm đồ cũ. Trong các phần thi Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về thái độ tiêu dùng bền vững hoặc các biện pháp bảo vệ môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, "thrift-shop" thường được nhắc đến trong các cuộc trò chuyện về văn hóa tiêu dùng, xu hướng tái chế và cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp